Giá cà phê trong nước (Đvt: VNĐ/kg)

Tỉnh thành

Địa phương

Giá cả

Biến động

Lâm Đồng

Di Linh

121.500

1.100

Lâm Hà

121.500

1.100

Bảo Lộc

121.500

1.100

Đắk Lắk

Cư M'gar

122.500

1.100

Ea H'leo

122.400

1.100

Buôn Hồ

122.400

1.100

Đắk Nông

Gia Nghĩa

122.700

1.100

Đắk R'lấp

122.600

1.100

Gia Lai

Chư Prông

122.600

1.200

Pleiku

122.400

1.100

La Grai

122.300

1.000

Kon Tum

 

 

122.300

1.000

Diễn biến giá cà phê trên các sàn giao dịch thế giới

 Diễn biến giá arabica trong 1 tuần đến ngày 13/6

Lưu ý: Giá cà phê trong nước thực tế sẽ có sự chênh lệch theo từng địa phương, phương thức vận chuyển, phương thức thanh toán, khối lượng giao dịch…

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics, Reuters