Giá cà phê trong nước (Đvt: VNĐ/kg)

Tỉnh thành

Địa phương

Giá cả

Biến động

Lâm Đồng

Di Linh

123.500

1.500

Lâm Hà

123.500

1.500

Bảo Lộc

123.500

1.500

Đắk Lắk

Cư M'gar

124.500

1.500

Ea H'leo

124.400

1.500

Buôn Hồ

124.400

1.500

Đắk Nông

Gia Nghĩa

125.000

1.700

Đắk R'lấp

124.900

1.700

Gia Lai

Chư Prông

124.500

1.500

Pleiku

124.400

1.400

La Grai

124.400

1.400

Kon Tum

 

 

124.500

1.500

Diễn biến giá cà phê trên các sàn giao dịch thế giới

Diễn biến giá arabica trong 1 tuần đến ngày 5/6

Lưu ý: Giá cà phê trong nước thực tế sẽ có sự chênh lệch theo từng địa phương, phương thức vận chuyển, phương thức thanh toán, khối lượng giao dịch…

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics, Reuters