Bảng so sánh chi tiết các mặt hàng kim loại

Mặt hàng

Giá

So với hôm qua

So với tuần trước

So với tháng trước

So với năm trước

Vàng

USD/ounce

2021,91

0,18%

2,08%

2,29%

13,15%

Bạc

USD/ounce

23,919

0,38%

4,96%

2,23%

4,26%

Đồng

USD/Lbs

3,8846

-0,01%

2,78%

1,87%

2,66%

Thép

CNY/Tấn

3870,00

-1,88%

-2,93%

-2,07%

-1,02%

Quặng sắt

USD/Tấn

137,00

-0,36%

-0,36%

3,01%

22,32%

Lithium

CNY/Tấn

97500

0,00%

-1,02%

-31,58%

-82,42%

Bạch kim

USD/ounce

941,81

0,22%

3,57%

2,60%

-3,81%

Titan

USD/KG

5,50

0,00%

0,00%

-8,33%

-38,89%

Thép

USD/Tấn

1125,00

0,45%

0,63%

8,07%

66,67%

Bitumen

CNY/Tấn

3600,00

-0,63%

1,18%

-0,80%

3,96%

Cobalt

USD/Tấn

29135

0,00%

-8,88%

-12,82%

-43,92%

Chì

USD/Tấn

2046,25

0,45%

3,11%

-10,47%

-5,06%

Nhôm

USD/Tấn

2243,00

1,49%

5,11%

1,24%

-5,56%

Thiếc

USD/Tấn

25367

2,74%

2,80%

0,16%

7,49%

Kẽm

USD/Tấn

2531,00

1,52%

5,48%

-1,75%

-16,14%

Nickel

USD/Tấn

16923

0,96%

1,90%

0,81%

-39,85%

Molybdenum

USD/Kg

55,63

0,00%

0,00%

0,00%

19,63%

Palladium

USD/ounce

1158,85

-1,26%

21,30%

7,72%

-30,44%

Rhodium

USD/ounce

4400

0,00%

0,00%

1,15%

-64,23%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics