Bảng giá so sánh chi tiết các mặt hàng kim loại ngày 2/1/2023

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Vàng

USD/ounce

2067,77

0,25%

0,07%

1,88%

12,42%

Bạc

USD/ounce

23,851

0,38%

-1,48%

-2,66%

-0,60%

Đồng

USD/Lbs

3,8917

0,28%

-0,17%

1,79%

3,21%

Thép

CNY/Tấn

3954,00

0,66%

-0,30%

1,21%

-1,47%

Quặng sắt

USD/Tấn

142,50

0,00%

1,06%

8,37%

21,28%

Lithium

CNY/Tấn

96500

0,00%

0,00%

-11,06%

-81,42%

Bạch kim

USD/ounce

981,96

-0,56%

0,36%

7,10%

-9,42%

Titan

USD/KG

5,75

0,00%

0,00%

4,55%

-36,11%

Thép

USD/Tấn

1093,00

-0,46%

-2,93%

-1,62%

46,91%

Bitumen

CNY/Tấn

3587,00

-2,02%

-2,26%

-1,18%

-4,83%

Cobalt

USD/Tấn

29135

0,00%

0,00%

-12,82%

-43,92%

Chì

USD/Tấn

2034,50

0,00%

0,22%

-0,95%

-12,93%

Nhôm

USD/Tấn

2384,00

0,25%

2,49%

8,71%

0,25%

Thiếc

USD/Tấn

25415

-1,03%

2,21%

9,33%

2,45%

Kẽm

USD/Tấn

2658,00

0,64%

2,19%

7,37%

-10,58%

Nickel

USD/Tấn

16375

0,00%

0,59%

-0,91%

-45,21%

Molybdenum

USD/Kg

43,00

0,00%

0,00%

-22,70%

-7,53%

Palladium

USD/ounce

1095,68

-0,12%

-7,30%

11,47%

-36,35%

Rhodium

USD/ounce

4425

0,00%

0,00%

-1,67%

-63,88%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics