Bảng so sánh giá các mặt hàng kim loại ngày 24/1/2024

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Vàng

USD/ounce

2026,63

-0,10%

1,05%

-1,93%

4,15%

Bạc

USD/ounce

22,404

-0,13%

-0,55%

-7,41%

-6,26%

Đồng

USD/Lbs

3,7960

0,15%

1,70%

-2,35%

-10,52%

Thép

CNY/Tấn

3920,00

0,90%

1,61%

-0,56%

-6,20%

Quặng sắt

USD/Tấn

133,50

0,75%

2,30%

-5,32%

7,23%

Lithium

CNY/Tấn

95500

0,00%

0,00%

-1,04%

-80,00%

Bạch kim

USD/ounce

898,75

-0,05%

1,74%

-7,54%

-13,53%

Titan

USD/KG

5,95

0,00%

3,48%

3,48%

-23,23%

Thép cuộn

USD/Tấn

970,00

0,83%

5,21%

-14,69%

24,36%

Bitumen

CNY/Tấn

3697,00

0,22%

0,71%

1,20%

-3,09%

Cobalt

USD/Tấn

29135

0,00%

0,00%

0,00%

-40,54%

Chì

USD/Tấn

2166,62

2,41%

4,28%

6,73%

2,17%

Nhôm

USD/Tấn

2235,00

3,52%

0,95%

-6,37%

-15,68%

Thiếc

USD/Tấn

25617

1,26%

3,37%

-0,11%

-13,17%

Kẽm

USD/Tấn

2528,00

2,91%

-0,75%

-4,30%

-26,28%

Nickel

USD/Tấn

16070

1,94%

1,06%

-1,28%

-43,73%

Molybdenum

USD/Kg

46,75

0,00%

8,72%

8,72%

-36,39%

Palladium

USD/ounce

943,64

-0,46%

3,05%

-22,08%

-44,45%

Rhodium

USD/ounce

4550

0,00%

1,11%

2,82%

-62,86%

 

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics