Bảng so sánh giá các mặt hàng kim loại ngày 25/4/2025

Kim loại

Đơn giá

% thay đổi

Hàng tuần

Hàng tháng

So với cùng kỳ năm trước

Vàng

3326,44

-0,66%

-2,57%

10,75%

43,14%

Bạc

33,384

-0,68%

2,47%

-0,33%

23,36%

Đồng

4,8528

-0,47%

5,61%

-6,91%

6,27%

Thép

3042,00

-0,82%

0,13%

-5,53%

-14,79%

Liti

69900

-0,07%

-2,31%

-5,67%

-36,74%

Quặng sắt (TQ)

714,50

-1,92%

1,06%

-8,04%

-18,76%

Bạch kim

961,30

-0,63%

0,49%

-0,21%

4,25%

Thép cuộn cán nóng (HRC)

944,00

0,21%

0,43%

2,61%

16,54%

Nhựa đường

99,98

-0,11%

-0,07%

-2,15%

-8,84%

Coban

49,50

0,00%

2,06%

3,13%

-5,71%

Chì

3406,00

-0,12%

1,88%

-6,07%

-8,76%

Nhôm

33700

0,00%

0,00%

0,27%

21,09%

Thiếc

1965,25

0,05%

2,34%

-5,90%

-10,89%

Kẽm

2459,90

0,84%

3,22%

-5,66%

-4,04%

Niken

31314

0,60%

1,67%

-10,67%

-1,64%

Molypden

2697,95

-0,06%

3,56%

-8,65%

-5,05%

Palladium

15838

-0,01%

0,64%

-2,15%

-17,04%

Rhodium

451,50

0,00%

0,00%

0,56%

-11,03%

 

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics