Bảng so sánh giá các mặt hàng kim loại ngày 26/2/2024

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Vàng

USD/ounce

2027,97

-0,38%

0,54%

-0,16%

11,62%

Bạc

USD/ounce

22,489

-1,98%

-2,04%

-2,96%

9,05%

Đồng

USD/Lbs

3,8268

-1,29%

0,60%

-1,20%

-4,61%

Thép

CNY/Tấn

3738,00

-0,93%

-3,93%

-5,42%

-10,85%

Quặng sắt

USD/Tấn

123,50

0,82%

-3,52%

-9,19%

-4,63%

Lithium

CNY/Tấn

95500

0,00%

-2,05%

0,00%

-75,03%

Bạch kim

USD/ounce

879,10

-2,38%

-2,17%

-5,17%

-6,34%

Titan

USD/KG

6,63

0,00%

0,00%

11,43%

-22,00%

Thép cuộn

USD/Tấn

815,00

0,62%

0,25%

-14,93%

-28,19%

Bitumen

CNY/Tấn

3687,00

0,03%

-2,97%

-1,71%

-3,53%

Cobalt

USD/Tấn

28550

0,00%

0,00%

-2,01%

-16,47%

Chì

USD/Tấn

2106,39

0,41%

1,59%

-3,03%

1,38%

Nhôm

USD/Tấn

2188,50

0,39%

-0,39%

-3,36%

-7,38%

Thiếc

USD/Tấn

26382

0,81%

-2,18%

-0,48%

2,85%

Kẽm

USD/Tấn

2421,00

0,67%

0,81%

-5,13%

-18,99%

Nickel

USD/Tấn

17272

0,61%

7,19%

5,21%

-29,04%

Molybdenum

USD/Kg

46,75

0,00%

0,00%

0,00%

-51,30%

Palladium

USD/ounce

944,26

-2,78%

-0,96%

-3,92%

-33,96%

Rhodium

USD/ounce

4475

-1,11%

2,29%

-0,56%

-58,18%

 

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics