Bảng so sánh giá các mặt hàng kim loại ngày 27/2/2024

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Vàng

USD/ounce

2037,84

0,35%

0,60%

0,20%

11,42%

Bạc

USD/ounce

22,667

0,68%

-1,40%

-2,30%

8,27%

Đồng

USD/Lbs

3,8346

0,38%

-0,65%

-0,95%

-6,14%

Thép

CNY/Tấn

3795,00

1,52%

0,74%

-3,97%

-8,95%

Quặng sắt

USD/Tấn

119,50

-3,24%

-7,72%

-13,72%

-5,16%

Lithium

CNY/Tấn

95500

0,00%

-2,05%

0,00%

-75,03%

Bạch kim

USD/ounce

887,90

0,90%

-1,82%

-4,58%

-7,13%

Titan

USD/KG

6,63

0,00%

0,00%

11,43%

-22,00%

Thép cuộn

USD/Tấn

806,00

-0,49%

-0,86%

-15,87%

-28,99%

Bitumen

CNY/Tấn

3695,00

0,22%

-0,91%

-1,49%

-2,04%

Cobalt

USD/Tấn

28550

0,00%

0,00%

-2,01%

-16,47%

Chì

USD/Tấn

2109,51

0,15%

3,18%

-3,33%

-0,37%

Nhôm

USD/Tấn

2195,00

0,69%

0,07%

-3,07%

-7,50%

Thiếc

USD/Tấn

26382

0,81%

-2,18%

-0,48%

2,85%

Kẽm

USD/Tấn

2438,50

0,58%

1,54%

-4,45%

-18,40%

Nickel

USD/Tấn

16931

-1,97%

5,12%

4,66%

-33,09%

Molybdenum

USD/Kg

46,75

0,00%

0,00%

0,00%

-51,30%

Palladium

USD/ounce

955,73

0,52%

-2,03%

-2,88%

-32,61%

Rhodium

USD/ounce

4425

-1,12%

1,14%

-1,67%

-58,64%

 

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics