Bảng so sánh giá các mặt hàng kim loại ngày 30/3/2024

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Vàng

USD/ounce

2232,38

1,75%

2,36%

9,26%

13,66%

Bạc

USD/ounce

24,974

1,25%

0,84%

10,17%

6,95%

Đồng

USD/Lbs

4,0142

0,27%

0,34%

4,10%

-1,87%

Thép

CNY/Tấn

3421,00

1,69%

-5,29%

-8,97%

-17,59%

Quặng sắt

USD/Tấn

103,50

-2,36%

-7,17%

-11,91%

-17,53%

Lithium

CNY/Tấn

107500

0,00%

-6,11%

2,87%

-54,55%

Bạch kim

USD/ounce

908,05

0,00%

0,01%

3,68%

-6,12%

Titan

USD/KG

6,63

0,00%

0,00%

0,00%

-18,95%

Thép cuộn

USD/Tấn

931,00

-1,06%

4,72%

18,45%

-16,88%

Bitumen

CNY/Tấn

3651,00

0,77%

0,52%

-0,44%

0,14%

Cobalt

USD/Tấn

28550

0,00%

0,00%

0,00%

-18,27%

Chì

USD/Tấn

2023,92

3,10%

0,85%

-1,64%

-6,66%

Nhôm

USD/Tấn

2339,00

1,76%

1,63%

4,98%

-1,72%

Thiếc

USD/Tấn

27524

0,28%

1,08%

3,63%

6,81%

Kẽm

USD/Tấn

2441,00

0,16%

-3,31%

0,62%

-17,76%

Nickel

USD/Tấn

16568

0,93%

-4,43%

-6,23%

-29,70%

Molybdenum

USD/Kg

48,00

0,00%

0,00%

2,67%

-35,14%

Palladium

USD/ounce

1014,94

0,00%

0,45%

7,74%

-29,51%

Rhodium

USD/ounce

4675

1,08%

1,63%

6,25%

-44,01%

 

Nguồn: Vinanet/VITIC