Bảng so sánh giá các mặt hàng kim loại ngày 4/3/2024

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Vàng

USD/ounce

2080,47

-0,14%

2,47%

2,77%

12,66%

Bạc

USD/ounce

23,072

-0,33%

2,49%

3,21%

9,66%

Đồng

USD/Lbs

3,8395

-0,40%

0,54%

1,83%

-6,17%

Thép

CNY/Tấn

3697,00

-1,62%

-1,10%

-4,77%

-12,10%

Quặng sắt

USD/Tấn

117,50

0,00%

-4,86%

-9,96%

-8,91%

Lithium

CNY/Tấn

101500

0,00%

6,28%

6,28%

-72,00%

Bạch kim

USD/ounce

880,28

-0,50%

0,06%

-1,81%

-9,77%

Titan

USD/KG

6,63

0,00%

0,00%

11,43%

-22,00%

Thép cuộn

USD/Tấn

780,00

-0,76%

-3,70%

-10,03%

-37,10%

Bitumen

CNY/Tấn

3667,00

-0,14%

-0,52%

-0,52%

-5,07%

Cobalt

USD/Tấn

28550

0,00%

0,00%

-2,01%

-16,47%

Chì

USD/Tấn

2026,01

-1,54%

-3,82%

-5,58%

-4,57%

Nhôm

USD/Tấn

2240,00

0,54%

2,75%

0,29%

-6,65%

Thiếc

USD/Tấn

26561

0,76%

1,01%

0,88%

4,84%

Kẽm

USD/Tấn

2431,00

0,21%

1,08%

-0,82%

-20,24%

Nickel

USD/Tấn

17442

-1,29%

0,98%

9,12%

-27,86%

Molybdenum

USD/Kg

46,75

0,00%

0,00%

0,00%

-51,30%

Palladium

USD/ounce

956,36

0,08%

0,69%

0,92%

-33,53%

Rhodium

USD/ounce

4400

0,00%

-2,76%

-1,12%

-53,19%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics