Bảng so sánh giá các mặt hàng kim loại ngày 6/6/2024

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Vàng

USD/ounce

2367,80

0,54%

0,99%

2,25%

22,04%

Bạc

USD/ounce

30,402

1,31%

-2,56%

11,51%

29,54%

Đồng

USD/Lbs

4,6480

0,54%

-0,29%

0,86%

23,67%

Thép

CNY/Tấn

3458,00

-0,55%

-2,48%

-2,62%

-5,88%

Quặng sắt

USD/Tấn

107,69

-2,19%

-8,49%

-9,93%

0,29%

Lithium

CNY/Tấn

101500

-1,46%

-3,79%

-8,14%

-65,88%

Bạch kim

USD/ounce

1004,60

0,12%

-2,92%

1,61%

-1,36%

Titan

USD/KG

51,00

0,00%

0,00%

-2,86%

-4,58%

Thép cuộn

USD/Tấn

742,00

0,14%

-4,75%

-4,75%

-12,29%

Bitumen

CNY/Tấn

3465,00

-0,46%

-5,22%

-4,81%

-7,60%

Cobalt

USD/Tấn

27150

0,00%

0,00%

-2,44%

-8,04%

Chì

USD/Tấn

2245,50

-0,02%

-1,43%

0,04%

9,50%

Nhôm

USD/Tấn

2648,00

0,30%

-2,13%

3,00%

19,24%

Thiếc

USD/Tấn

31932

-1,29%

-5,88%

-2,03%

24,91%

Kẽm

USD/Tấn

2904,50

0,75%

-5,47%

-1,48%

21,05%

Nickel

USD/Tấn

18610

-2,40%

-9,18%

-3,36%

-10,73%

Molybdenum

USD/Kg

500,00

0,00%

0,00%

1,01%

1,67%

Palladium

USD/ounce

928,00

0,71%

-0,85%

-4,87%

-33,18%

Rhodium

USD/ounce

4700

-0,53%

-0,53%

-0,53%

-26,56%

 

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics