Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

116,95

-0,64

-0,54%

Tháng 7/2022

Dầu Brent

giao ngay

119,36

-0,45

-0,38%

Tháng 8/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

7,40

-0,06

-0,86%

Tháng 7/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

391,26

-4,32

-1,09%

Tháng 7/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

456,25

-0,88

-0,19%

Tháng 7/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

119,34

119,53

118,60

119,36

119,81

Sep'22

116,43

116,54

115,78

116,41

117,00

Oct'22

113,69

113,69

113,31

113,31

114,40

Nov'22

109,70

112,38

109,14

112,29

110,76

Dec'22

109,78

109,78

109,78

109,78

110,41

Jan'23

107,24

108,68

105,96

108,63

107,19

Feb'23

106,98

106,98

104,40

106,98

105,61

Mar'23

104,40

105,54

103,20

105,50

104,20

Apr'23

104,14

104,14

101,88

104,14

102,88

May'23

101,00

102,97

101,00

102,97

101,75

Jun'23

100,85

101,99

99,71

101,94

100,76

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

117,08

117,52

116,33

116,94

117,59

Aug'22

114,74

115,14

113,87

114,55

115,25

Sep'22

112,09

112,45

111,33

111,94

112,70

Oct'22

109,63

109,77

108,99

109,56

110,25

Nov'22

107,44

107,44

106,90

107,02

108,05

Dec'22

105,32

105,77

104,76

105,29

106,04

Jan'23

103,43

103,76

103,17

103,40

104,18

Feb'23

101,37

102,70

99,84

102,48

100,91

Mar'23

100,57

100,57

99,50

100,07

100,95

Apr'23

97,68

99,65

96,91

99,58

98,18

May'23

97,19

97,19

97,19

97,19

98,34

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

4,5719

4,5719

4,5371

4,5625

4,5713

Aug'22

4,4126

4,4174

4,3819

4,4090

4,4181

Sep'22

4,2953

4,2953

4,2756

4,2762

4,3021

Oct'22

4,1691

4,2111

4,0859

4,2033

4,1817

Nov'22

4,0520

4,1136

4,0050

4,1068

4,0830

Dec'22

4,0000

4,0000

4,0000

4,0000

4,0106

Jan'23

3,8781

3,9375

3,8439

3,9292

3,9116

Feb'23

3,7900

3,8428

3,7536

3,8345

3,8212

Mar'23

3,6850

3,7176

3,6338

3,7098

3,7023

Apr'23

3,5516

3,5850

3,5130

3,5826

3,5811

May'23

3,4489

3,4840

3,4265

3,4822

3,4775

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

7,454

7,481

7,342

7,399

7,464

Aug'22

7,422

7,461

7,340

7,375

7,438

Sep'22

7,374

7,404

7,305

7,340

7,393

Oct'22

7,340

7,341

7,300

7,330

7,383

Nov'22

7,417

7,417

7,381

7,409

7,468

Dec'22

7,611

8,129

7,451

7,584

7,574

Jan'23

7,636

7,636

7,636

7,636

7,683

Feb'23

7,580

7,956

7,322

7,446

7,457

Mar'23

6,991

7,217

6,650

6,760

6,906

Apr'23

5,475

5,475

5,432

5,432

5,444

May'23

5,351

5,376

5,351

5,376

5,326

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

3,9127

3,9180

3,8870

3,9126

3,9558

Aug'22

3,8055

3,8083

3,7790

3,8046

3,8438

Sep'22

3,6309

3,6544

3,6301

3,6408

3,6857

Oct'22

3,3884

3,3900

3,3651

3,3678

3,4231

Nov'22

3,2450

3,2710

3,1488

3,2639

3,2120

Dec'22

3,1052

3,1397

3,0278

3,1326

3,0863

Jan'23

2,9676

3,0350

2,9372

3,0330

2,9912

Feb'23

2,9158

2,9756

2,8930

2,9756

2,9379

Mar'23

2,8894

2,9511

2,8750

2,9511

2,9194

Apr'23

3,0861

3,1354

3,0555

3,1354

3,1038

May'23

3,0244

3,0703

2,9974

3,0703

3,0389

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts