Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

82,40

+0,76

+0,93%

Tháng 12/2022

Dầu Brent

giao ngay

90,39

+0,61

+0,68%

Tháng 1/2023

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

6,35

-0,02

-0,25%

Tháng 12/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

246,65

+1,18

+0,48%

Tháng 12/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

353,36

+0,88

+0,25%

Tháng 12/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

89,98

90,44

89,93

90,39

89,78

Feb'23

88,86

89,55

88,86

89,55

88,82

Mar'23

88,57

88,57

88,57

88,57

87,99

Apr'23

88,44

88,44

87,10

87,17

89,53

May'23

87,87

87,87

86,22

86,35

88,56

Jun'23

86,17

86,17

86,17

86,17

85,55

Jul'23

84,85

84,85

84,72

84,85

86,83

Aug'23

84,17

84,17

84,00

84,17

86,05

Sep'23

83,68

83,68

83,18

83,51

85,29

Oct'23

82,88

82,88

82,84

82,88

84,58

Nov'23

82,32

82,32

82,32

82,32

83,95

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

82,09

82,47

82,01

82,40

81,64

Jan'23

81,86

82,21

81,74

82,15

81,40

Feb'23

81,55

81,87

81,41

81,81

81,09

Mar'23

81,10

81,47

81,00

81,47

80,67

Apr'23

80,57

80,87

80,54

80,87

80,15

May'23

80,05

80,31

80,05

80,31

79,58

Jun'23

79,43

79,80

79,34

79,77

78,98

Jul'23

80,06

80,49

77,97

78,39

80,60

Aug'23

79,00

79,72

77,71

77,80

79,89

Sep'23

77,60

77,69

77,60

77,69

77,22

Oct'23

77,34

77,88

76,16

76,66

78,59

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

3,5199

3,5336

3,5199

3,5336

3,5248

Jan'23

3,4008

3,4078

3,3928

3,4078

3,3970

Feb'23

3,3118

3,3118

3,3118

3,3118

3,3009

Mar'23

3,2858

3,2873

3,1727

3,2036

3,2787

Apr'23

3,1800

3,1800

3,0727

3,1023

3,1727

May'23

3,0687

3,0698

3,0009

3,0237

3,0901

Jun'23

3,0150

3,0317

2,9436

2,9661

3,0281

Jul'23

3,0000

3,0000

2,9119

2,9332

2,9922

Aug'23

2,9139

2,9256

2,8884

2,9091

2,9660

Sep'23

2,8932

2,9056

2,8704

2,8905

2,9458

Oct'23

2,8991

2,8991

2,8555

2,8725

2,9271

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

6,383

6,387

6,347

6,348

6,369

Jan'23

6,758

6,758

6,713

6,713

6,744

Feb'23

6,488

6,491

6,481

6,490

6,491

Mar'23

5,712

5,724

5,697

5,697

5,706

Apr'23

4,855

4,855

4,855

4,855

4,838

May'23

4,817

4,817

4,805

4,805

4,803

Jun'23

4,857

4,912

4,817

4,883

4,858

Jul'23

4,972

4,972

4,972

4,972

4,968

Aug'23

4,982

5,008

4,929

4,981

4,958

Sep'23

4,921

4,921

4,921

4,921

4,896

Oct'23

4,938

4,992

4,913

4,965

4,944

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

2,4660

2,4697

2,4586

2,4665

2,4547

Jan'23

2,4051

2,4112

2,4000

2,4100

2,3975

Feb'23

2,3851

2,3851

2,3851

2,3851

2,3812

Mar'23

2,3971

2,3971

2,3971

2,3971

2,3897

Apr'23

2,6191

2,6239

2,5648

2,5704

2,6370

May'23

2,6110

2,6110

2,5655

2,5683

2,6320

Jun'23

2,5885

2,5967

2,5461

2,5521

2,6114

Jul'23

2,5406

2,5649

2,5216

2,5247

2,5808

Aug'23

2,5052

2,5224

2,4890

2,4903

2,5433

Sep'23

2,4577

2,4730

2,4412

2,4458

2,4957

Oct'23

2,2700

2,2820

2,2700

2,2745

2,3212

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts