Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

86,81

-0,11

-0,13%

Tháng 12/2022

Dầu Brent

giao ngay

93,71

-0,15

-0,16%

Tháng 1/2023

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

6,13

+0,10

+1,59%

Tháng 12/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

251,67

+0,06

+0,02%

Tháng 12/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

363,17

-0,96

-0,26%

Tháng 12/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

93,76

94,35

93,66

93,69

93,86

Feb'23

92,59

93,06

92,59

92,64

92,75

Mar'23

92,04

92,04

92,04

92,04

91,73

Apr'23

90,32

91,72

90,32

90,73

89,47

May'23

88,46

89,79

88,46

89,79

88,47

Jun'23

87,57

89,70

87,46

88,90

87,53

Jul'23

87,12

88,11

87,05

88,11

86,72

Aug'23

87,36

87,36

87,36

87,36

85,95

Sep'23

86,62

86,62

86,62

86,62

85,20

Oct'23

85,92

85,92

85,92

85,92

84,51

Nov'23

85,30

85,30

85,30

85,30

83,90

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

86,89

87,48

86,74

86,79

86,92

Jan'23

86,23

86,82

86,10

86,18

86,25

Feb'23

85,69

86,07

85,39

85,41

85,52

Mar'23

84,97

85,29

84,66

84,66

84,77

Apr'23

84,28

84,45

84,14

84,15

84,02

May'23

83,69

83,69

83,33

83,33

83,30

Jun'23

83,08

83,08

82,51

82,51

82,57

Jul'23

80,40

83,20

80,00

81,87

80,39

Aug'23

79,88

82,48

79,68

81,18

79,71

Sep'23

80,84

81,01

80,84

80,90

80,53

Oct'23

78,17

81,10

78,17

79,93

78,47

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

3,6267

3,6458

3,6233

3,6317

3,6413

Jan'23

3,5122

3,5209

3,4960

3,4984

3,5099

Feb'23

3,4125

3,4125

3,4033

3,4069

3,4088

Mar'23

3,2341

3,3668

3,2234

3,3072

3,2387

Apr'23

3,1532

3,2584

3,1397

3,2019

3,1403

May'23

3,1156

3,1158

3,1156

3,1158

3,1200

Jun'23

3,0549

3,0549

3,0549

3,0549

3,0588

Jul'23

2,9910

3,0650

2,9845

3,0237

2,9802

Aug'23

2,9667

3,0220

2,9579

2,9980

2,9560

Sep'23

2,9664

3,0014

2,9384

2,9776

2,9354

Oct'23

2,9265

2,9771

2,9234

2,9583

2,9155

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

6,138

6,158

6,085

6,130

6,034

Jan'23

6,503

6,503

6,425

6,476

6,395

Feb'23

6,207

6,223

6,170

6,222

6,143

Mar'23

5,529

5,529

5,505

5,505

5,457

Apr'23

4,810

4,810

4,760

4,760

4,765

May'23

4,779

4,780

4,590

4,750

4,706

Jun'23

4,860

4,860

4,683

4,833

4,784

Jul'23

4,918

4,941

4,777

4,924

4,868

Aug'23

4,911

4,947

4,790

4,933

4,877

Sep'23

4,871

4,883

4,723

4,870

4,817

Oct'23

4,918

4,945

4,774

4,918

4,870

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

2,5184

2,5314

2,5134

2,5134

2,5161

Jan'23

2,4886

2,4932

2,4746

2,4746

2,4742

Feb'23

2,4661

2,4661

2,4661

2,4661

2,4652

Mar'23

2,4643

2,5287

2,4379

2,4748

2,4653

Apr'23

2,6410

2,7071

2,6187

2,6576

2,6449

May'23

2,6363

2,6984

2,6220

2,6549

2,6404

Jun'23

2,6197

2,6821

2,6019

2,6359

2,6177

Jul'23

2,5857

2,6218

2,5857

2,6065

2,5852

Aug'23

2,5612

2,5727

2,5371

2,5690

2,5453

Sep'23

2,5056

2,5455

2,4927

2,5211

2,4960

Oct'23

2,3301

2,3611

2,3220

2,3471

2,3226

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts