Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

89,29

+0,33

+0,37%

Tháng 12/2022

Dầu Brent

giao ngay

96,38

+0,39

+0,41%

Tháng 1/2023

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

6,07

+0,19

+3,20%

Tháng 12/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

263,93

+2,97

+1,14%

Tháng 12/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

362,94

+7,41

+2,08%

Tháng 12/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

95,97

96,92

95,87

96,22

95,99

Feb'23

94,49

95,32

94,49

94,87

94,41

Mar'23

93,27

93,59

93,27

93,59

92,98

Apr'23

90,96

92,28

90,96

91,68

89,46

May'23

90,52

90,84

90,52

90,52

88,34

Jun'23

90,28

90,28

90,28

90,28

89,45

Jul'23

88,50

88,80

88,50

88,50

86,41

Aug'23

87,62

87,84

87,62

87,62

85,59

Sep'23

86,78

86,88

86,78

86,78

84,81

Oct'23

86,00

86,00

86,00

86,00

84,08

Nov'23

85,30

85,30

85,30

85,30

83,43

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

89,02

89,84

88,73

89,17

88,96

Jan'23

88,24

89,03

87,96

88,37

88,16

Feb'23

87,14

88,00

87,05

87,44

87,17

Mar'23

86,13

87,00

86,02

86,50

86,14

Apr'23

85,10

86,05

85,04

86,05

85,14

May'23

84,21

85,01

84,21

84,73

84,18

Jun'23

83,33

84,17

83,33

83,79

83,25

Jul'23

82,55

82,55

82,55

82,55

82,37

Aug'23

81,71

81,71

81,71

81,71

81,54

Sep'23

80,92

81,49

80,92

81,49

80,77

Oct'23

80,58

80,76

80,58

80,76

80,06

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

3,5846

3,6474

3,5768

3,6241

3,5553

Jan'23

3,4779

3,5200

3,4760

3,4982

3,4507

Feb'23

3,4010

3,4204

3,3828

3,4150

3,3614

Mar'23

3,2471

3,3415

3,2317

3,2738

3,2398

Apr'23

3,2253

3,2371

3,1401

3,1797

3,1415

May'23

3,1401

3,1563

3,0695

3,1075

3,0635

Jun'23

3,0830

3,0830

3,0830

3,0830

3,0512

Jul'23

3,0205

3,0510

2,9804

3,0166

2,9652

Aug'23

3,0030

3,0190

2,9546

2,9883

2,9370

Sep'23

2,9750

2,9949

2,9326

2,9650

2,9141

Oct'23

2,9570

2,9745

2,9275

2,9440

2,8941

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

6,119

6,187

5,982

6,069

5,879

Jan'23

6,491

6,573

6,377

6,443

6,263

Feb'23

6,229

6,300

6,135

6,191

6,022

Mar'23

5,562

5,565

5,448

5,490

5,369

Apr'23

4,809

4,842

4,788

4,797

4,728

May'23

4,790

4,790

4,768

4,775

4,712

Jun'23

4,861

4,861

4,840

4,847

4,787

Jul'23

4,931

4,931

4,921

4,926

4,868

Aug'23

4,944

4,950

4,936

4,940

4,880

Sep'23

4,888

4,893

4,880

4,880

4,824

Oct'23

4,940

4,975

4,932

4,935

4,879

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

2,6193

2,6586

2,6193

2,6375

2,6096

Jan'23

2,5695

2,5951

2,5615

2,5742

2,5556

Feb'23

2,5491

2,5783

2,5491

2,5603

2,5404

Mar'23

2,5658

2,5802

2,5658

2,5802

2,5469

Apr'23

2,7408

2,7512

2,7408

2,7512

2,7228

May'23

2,7090

2,7212

2,6819

2,7144

2,6615

Jun'23

2,6716

2,6975

2,6553

2,6892

2,6352

Jul'23

2,6470

2,6613

2,6252

2,6544

2,5989

Aug'23

2,6012

2,6155

2,5830

2,6119

2,5549

Sep'23

2,5512

2,5642

2,5323

2,5608

2,5023

Oct'23

2,3749

2,3823

2,3562

2,3823

2,3251

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts