Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

86,74

+0,27

+0,31%

Tháng 12/2022

Dầu Brent

giao ngay

93,88

+0,21

+0,22%

Tháng 1/2023

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

6,13

-0,11

-1,70%

Tháng 12/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

256,88

+0,25

+0,10%

Tháng 12/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

358,11

+1,17

+0,33%

Tháng 12/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

93,27

94,05

93,27

93,90

92,65

Feb'23

92,03

92,50

92,03

92,46

91,21

Mar'23

90,72

90,72

90,72

90,72

89,91

Apr'23

88,58

88,58

88,48

88,48

88,74

May'23

87,23

87,41

87,08

87,41

87,69

Jun'23

86,38

87,70

86,03

87,69

86,72

Jul'23

85,89

85,89

85,89

85,89

88,39

Aug'23

85,12

85,12

85,12

85,12

87,57

Sep'23

84,15

84,38

84,15

84,38

86,79

Oct'23

83,50

83,70

83,50

83,70

86,06

Nov'23

82,42

83,18

82,42

83,18

83,11

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

86,27

86,91

86,18

86,73

85,83

Jan'23

85,40

86,09

85,36

85,91

85,00

Feb'23

84,43

85,10

84,43

84,99

84,00

Mar'23

83,54

83,98

83,54

83,98

83,02

Apr'23

82,75

82,96

82,75

82,94

82,10

May'23

81,24

82,49

80,35

82,14

81,24

Jun'23

80,88

81,32

80,88

81,32

80,44

Jul'23

79,73

80,69

79,03

80,53

79,70

Aug'23

78,99

79,99

78,40

79,78

78,99

Sep'23

78,56

78,91

78,56

78,91

78,34

Oct'23

77,67

78,55

77,36

78,51

77,75

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

3,5729

3,5838

3,5559

3,5838

3,6563

Jan'23

3,4236

3,4470

3,4209

3,4470

3,4913

Feb'23

3,3377

3,3484

3,3345

3,3484

3,3783

Mar'23

3,2471

3,2471

3,2471

3,2471

3,2771

Apr'23

3,1500

3,1966

3,1200

3,1610

3,1728

May'23

3,0527

3,1128

3,0452

3,0811

3,0870

Jun'23

2,9980

3,0462

2,9735

3,0181

3,0179

Jul'23

2,9400

3,0081

2,9400

2,9900

2,9772

Aug'23

2,9200

2,9762

2,9200

2,9583

2,9466

Sep'23

2,9032

2,9586

2,8948

2,9280

2,9217

Oct'23

2,8794

2,9300

2,8755

2,9123

2,9001

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

6,165

6,181

6,126

6,129

5,865

Jan'23

6,540

6,556

6,497

6,506

6,225

Feb'23

6,274

6,275

6,241

6,249

5,969

Mar'23

5,582

5,583

5,560

5,560

5,311

Apr'23

4,862

4,864

4,862

4,864

4,682

May'23

4,714

4,799

4,660

4,766

4,654

Jun'23

4,898

4,898

4,898

4,898

4,727

Jul'23

4,859

4,939

4,809

4,910

4,805

Aug'23

4,868

4,946

4,818

4,914

4,814

Sep'23

4,808

4,888

4,760

4,860

4,757

Oct'23

4,869

4,947

4,820

4,918

4,815

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

2,5638

2,5713

2,5548

2,5688

2,5446

Jan'23

2,5049

2,5159

2,4988

2,5092

2,4765

Feb'23

2,4829

2,4960

2,4828

2,4960

2,4575

Mar'23

2,4810

2,5058

2,4510

2,4950

2,4624

Apr'23

2,6337

2,6764

2,6255

2,6696

2,6375

May'23

2,6235

2,6681

2,6160

2,6595

2,6291

Jun'23

2,5970

2,6398

2,5907

2,6324

2,6033

Jul'23

2,5801

2,5814

2,5801

2,5814

2,5646

Aug'23

2,5348

2,5348

2,5105

2,5275

2,5207

Sep'23

2,4900

2,5026

2,4681

2,4919

2,4710

Oct'23

2,3165

2,3165

2,3165

2,3165

2,2977

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts