Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

84,71

-0,88

-1,03%

Tháng 12/2022

Dầu Brent

giao ngay

92,05

-0,81

-0,87%

Tháng 1/2023

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

6,27

+0,07

+1,13%

Tháng 12/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

249,80

-1,00

-0,40%

Tháng 12/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

359,89

-1,47

-0,41%

Tháng 12/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

92,80

92,80

92,00

92,02

92,86

Feb'23

91,40

91,55

90,88

90,99

91,65

Mar'23

92,04

92,38

89,71

90,57

91,73

Apr'23

89,29

89,72

89,29

89,53

90,73

May'23

88,40

88,56

87,85

88,56

89,79

Jun'23

88,54

88,59

86,94

87,64

88,90

Jul'23

86,83

86,83

86,83

86,83

88,11

Aug'23

86,05

86,05

86,05

86,05

87,36

Sep'23

85,29

85,29

85,29

85,29

86,62

Oct'23

84,58

84,58

84,58

84,58

85,92

Nov'23

83,50

83,95

83,50

83,95

85,30

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

85,22

85,45

84,64

84,64

85,59

Jan'23

84,98

84,98

84,06

84,08

85,00

Feb'23

84,00

84,07

83,36

83,38

84,26

Mar'23

83,22

83,35

82,66

82,66

83,52

Apr'23

82,59

82,59

82,04

82,04

82,77

May'23

81,78

81,78

81,32

81,34

82,04

Jun'23

81,11

81,22

80,56

80,56

81,31

Jul'23

80,06

80,06

79,95

79,95

80,60

Aug'23

80,96

81,32

79,46

79,89

81,18

Sep'23

78,62

78,63

78,54

78,55

79,22

Oct'23

78,57

78,87

78,11

78,59

79,93

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

3,6259

3,6292

3,5979

3,5979

3,6136

Jan'23

3,4975

3,5007

3,4704

3,4733

3,4839

Feb'23

3,3900

3,3900

3,3812

3,3812

3,3812

Mar'23

3,2858

3,2873

3,2721

3,2721

3,2787

Apr'23

3,1800

3,1800

3,1800

3,1800

3,1727

May'23

3,1156

3,1226

3,0754

3,0901

3,1200

Jun'23

3,0549

3,0724

3,0141

3,0281

3,0588

Jul'23

3,0000

3,0000

3,0000

3,0000

2,9922

Aug'23

2,9800

2,9950

2,9565

2,9660

2,9980

Sep'23

2,9807

2,9807

2,9363

2,9458

2,9776

Oct'23

2,9331

2,9415

2,9185

2,9271

2,9583

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

6,205

6,305

6,185

6,265

6,200

Jan'23

6,612

6,695

6,572

6,654

6,607

Feb'23

6,324

6,433

6,317

6,397

6,353

Mar'23

5,586

5,650

5,583

5,632

5,590

Apr'23

4,820

4,837

4,808

4,808

4,799

May'23

4,778

4,794

4,778

4,794

4,774

Jun'23

4,857

4,881

4,857

4,881

4,858

Jul'23

4,971

4,971

4,967

4,967

4,947

Aug'23

4,982

4,982

4,982

4,982

4,958

Sep'23

4,890

4,890

4,888

4,888

4,896

Oct'23

4,938

4,970

4,937

4,969

4,944

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

2,5074

2,5145

2,4939

2,4944

2,5080

Jan'23

2,4635

2,4675

2,4469

2,4473

2,4597

Feb'23

2,4496

2,4498

2,4457

2,4492

2,4472

Mar'23

2,4538

2,4538

2,4538

2,4538

2,4556

Apr'23

2,6592

2,6724

2,6025

2,6370

2,6576

May'23

2,6418

2,6443

2,6034

2,6320

2,6549

Jun'23

2,6520

2,6520

2,5857

2,6114

2,6359

Jul'23

2,5957

2,5957

2,5535

2,5808

2,6065

Aug'23

2,5590

2,5590

2,5209

2,5433

2,5690

Sep'23

2,4867

2,4969

2,4717

2,4957

2,5211

Oct'23

2,3280

2,3280

2,3020

2,3212

2,3471

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts