Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

75,50

+1,21

+1,63%

Tháng 01/2023

Dầu Brent

giao ngay

80,27

+1,23

+1,56%

Tháng 02/2023

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

6,19

-0,41

-6,29%

Tháng 01/2023

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

216,61

+3,38

+1,59%

Tháng 01/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

316,81

+4,82

+1,54%

Tháng 01/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

79,09

80,52

79,06

80,15

79,04

Mar'23

79,23

80,92

79,23

80,53

79,49

Apr'23

80,41

80,67

80,41

80,64

79,36

May'23

79,28

79,64

78,50

79,16

80,70

Jun'23

79,16

80,08

79,16

80,08

78,92

Jul'23

78,67

78,67

78,36

78,67

80,08

Aug'23

78,38

78,38

78,00

78,38

79,73

Sep'23

78,06

78,06

77,76

78,06

79,35

Oct'23

77,79

77,88

77,40

77,72

78,97

Nov'23

77,39

77,39

77,39

77,39

78,59

Dec'23

77,86

77,86

77,86

77,86

77,06

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

74,50

75,69

74,20

75,33

74,29

Feb'23

74,62

75,94

74,38

75,52

74,46

Mar'23

74,71

75,94

74,44

75,57

74,54

Apr'23

74,56

75,86

74,56

75,62

74,52

May'23

75,21

75,69

75,21

75,47

74,44

Jun'23

74,58

75,51

74,54

75,20

74,27

Jul'23

74,54

75,10

74,54

75,00

74,04

Aug'23

74,20

74,74

74,20

74,74

73,76

Sep'23

73,96

74,45

73,96

74,45

73,44

Oct'23

73,94

73,94

72,51

73,12

74,31

Nov'23

74,11

74,11

72,24

72,79

73,94

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

3,1264

3,1700

3,1173

3,1655

3,1199

Feb'23

3,0750

3,1267

3,0702

3,1178

3,0746

Mar'23

2,9700

3,0175

2,9596

3,0075

2,9703

Apr'23

2,8881

2,9059

2,8827

2,9030

2,8615

May'23

2,8005

2,8171

2,8005

2,8171

2,7883

Jun'23

2,7726

2,7726

2,7726

2,7726

2,7435

Jul'23

2,7829

2,8154

2,7170

2,7217

2,8052

Aug'23

2,7533

2,8010

2,7075

2,7092

2,7898

Sep'23

2,7450

2,7927

2,7007

2,7041

2,7814

Oct'23

2,7341

2,7341

2,6940

2,6971

2,7709

Nov'23

2,7350

2,7350

2,6845

2,6864

2,7567

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

6,154

6,230

6,115

6,198

6,600

Feb'23

5,935

6,041

5,900

5,997

6,303

Mar'23

5,301

5,405

5,280

5,385

5,602

Apr'23

4,959

5,023

4,959

4,977

5,153

May'23

4,998

4,999

4,939

4,947

5,120

Jun'23

5,111

5,111

5,045

5,061

5,224

Jul'23

5,182

5,182

5,158

5,158

5,320

Aug'23

5,188

5,188

5,146

5,146

5,308

Sep'23

5,073

5,087

5,072

5,072

5,232

Oct'23

5,145

5,150

5,128

5,128

5,284

Nov'23

5,367

5,367

5,367

5,367

5,506

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

2,1442

2,1718

2,1335

2,1582

2,1323

Feb'23

2,1592

2,1820

2,1469

2,1712

2,1459

Mar'23

2,1770

2,1990

2,1743

2,1843

2,1589

Apr'23

2,3712

2,3871

2,3080

2,3356

2,3703

May'23

2,3854

2,3854

2,3180

2,3407

2,3775

Jun'23

2,3915

2,3915

2,3114

2,3322

2,3719

Jul'23

2,3214

2,3270

2,2963

2,3146

2,3552

Aug'23

2,2875

2,3077

2,2733

2,2900

2,3326

Sep'23

2,2587

2,2625

2,2388

2,2526

2,2990

Oct'23

2,1011

2,1210

2,0990

2,1024

2,1530

Nov'23

2,0645

2,0810

2,0634

2,0634

2,1157

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts