Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

76,95

-0,33

-0,43%

Tháng 01/2023

Dầu Brent

giao ngay

82,43

-0,27

-0,33%

Tháng 02/2023

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

6,46

+0,03

+0,50%

Tháng 01/2023

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

223,94

-0,50

-0,22%

Tháng 01/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

325,41

-2,27

-0,69%

Tháng 01/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

82,84

82,84

82,24

82,24

82,70

Mar'23

82,83

82,83

82,24

82,24

82,75

Apr'23

80,70

82,92

80,29

82,49

80,79

May'23

81,95

81,95

81,95

81,95

80,68

Jun'23

80,19

82,40

79,98

81,99

80,47

Jul'23

80,77

81,78

80,77

81,72

80,26

Aug'23

81,39

81,44

81,39

81,39

79,98

Sep'23

80,99

81,14

80,97

81,03

79,65

Oct'23

80,62

80,67

80,62

80,62

79,29

Nov'23

80,22

80,22

80,18

80,22

78,93

Dec'23

78,17

80,11

78,14

79,83

78,58

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

77,37

77,39

76,74

76,76

77,28

Feb'23

77,40

77,41

76,80

76,82

77,31

Mar'23

77,40

77,40

76,81

76,83

77,33

Apr'23

77,28

77,34

76,86

76,86

77,28

May'23

77,24

77,25

77,01

77,02

77,20

Jun'23

77,06

77,08

76,54

76,54

77,04

Jul'23

76,78

76,82

76,52

76,55

76,81

Aug'23

76,51

76,51

76,10

76,12

76,51

Sep'23

75,79

75,79

75,79

75,79

75,00

Oct'23

74,54

76,07

74,54

75,81

74,67

Nov'23

74,20

75,75

74,01

75,44

74,34

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

3,2710

3,2751

3,2466

3,2475

3,2768

Feb'23

3,2182

3,2292

3,2019

3,2019

3,2298

Mar'23

3,1102

3,1155

3,1078

3,1112

3,1227

Apr'23

2,8843

3,0196

2,8802

3,0133

2,8900

May'23

2,9114

2,9114

2,9114

2,9114

2,8248

Jun'23

2,8612

2,8629

2,8587

2,8587

2,8761

Jul'23

2,7950

2,8616

2,7552

2,8481

2,7649

Aug'23

2,7500

2,8438

2,7476

2,8336

2,7570

Sep'23

2,7445

2,8385

2,7429

2,8251

2,7525

Oct'23

2,7885

2,8220

2,7694

2,8147

2,7464

Nov'23

2,7771

2,8116

2,7550

2,8000

2,7364

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

6,371

6,521

6,370

6,454

6,430

Feb'23

6,174

6,323

6,164

6,258

6,220

Mar'23

5,586

5,702

5,584

5,651

5,620

Apr'23

5,070

5,145

5,070

5,115

5,129

May'23

5,064

5,097

5,064

5,097

5,102

Jun'23

5,170

5,179

5,170

5,179

5,189

Jul'23

5,268

5,268

5,268

5,268

5,271

Aug'23

5,245

5,261

5,245

5,261

5,260

Sep'23

5,163

5,193

5,163

5,193

5,190

Oct'23

5,222

5,250

5,222

5,242

5,242

Nov'23

5,610

5,644

5,415

5,450

5,638

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

2,2482

2,2482

2,2306

2,2314

2,2444

Feb'23

2,2552

2,2563

2,2400

2,2400

2,2536

Mar'23

2,2630

2,2630

2,2488

2,2488

2,2622

Apr'23

2,3594

2,4396

2,3539

2,4338

2,3701

May'23

2,3754

2,4427

2,3754

2,4375

2,3778

Jun'23

2,3707

2,4352

2,3564

2,4304

2,3726

Jul'23

2,3530

2,4146

2,3530

2,4123

2,3559

Aug'23

2,3562

2,3891

2,3390

2,3873

2,3316

Sep'23

2,3085

2,3525

2,3010

2,3505

2,2956

Oct'23

2,1691

2,2029

2,1590

2,2028

2,1488

Nov'23

2,1336

2,1664

2,1335

2,1664

2,1121

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts