Báo cáo mới nhất của IPC cho thấy, các thị trường nhập khẩu tiêu hàng đầu và tiêu thụ lớn trên thế giới đã ghi nhận lượng nhập khẩu ổn định.
‎Ấn Độ, Trung Quốc và Đức dẫn đầu mức tăng trưởng với mức tăng lần lượt 59%, 32% và 28% so với cùng kỳ năm ngoái. Những con số này nhiều khả năng phản ánh sự kết hợp giữa chiến lược tích trữ hàng tồn kho và nhu cầu công nghiệp mạnh mẽ, đặc biệt trong các ngành chế biến thực phẩm.
Các quốc gia như Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất (UAE), Pháp và Anh cũng ghi nhận mức tăng trưởng hai chữ số, cho thấy niềm tin thị trường được phục hồi và khả năng tận dụng hiệu quả các giai đoạn giá cả thuận lợi.
Ngược lại, Pakistan ghi nhận mức giảm mạnh tới 43%. Sự sụt giảm này có thể liên quan đến các điều chỉnh nội bộ như hàng tồn kho chuyển kỳ, thay đổi chiến lược tái xuất khẩu hoặc những áp lực kinh tế vĩ mô ảnh hưởng đến năng lực thương mại của quốc gia này.
Trong khi đó, Mỹ dù chỉ ghi nhận mức giảm nhẹ 3% vẫn là quốc gia nhập khẩu hạt tiêu lớn nhất thế giới. Điều này cho thấy đang được duy trì nhu cầu ổn định, nhờ lượng hàng tồn kho được đảm bảo từ sớm và chiến lược thu mua thận trọng. Mức nhập khẩu tại Hà Lan và Nhật Bản gần như không thay đổi, phản ánh kế hoạch thu mua dài hạn và mức tiêu thụ nội địa ổn định.
Hiệp hội Hạt tiêu Quốc tế (IPC) điều chỉnh tăng 0,38% đối với giá tiêu đen Lampung - Indonesia (7.175 USD/tấn) và tăng 0,37% đối với giá tiêu trắng Muntok – Indonesia (10.029 USD/tấn). Tiêu đen Brazil ASTA xuống mức 5.850 USD/tấn sau khi giảm 2,5%; tiêu đen Kuching Malaysia ASTA ở 9.250 USD/tấn; tiêu trắng Malaysia ASTA có giá 12.500 USD/tấn. Giá tiêu đen của Việt Nam đứng ở mức thấp nhất là 6.240 USD/tấn đối với loại 500 g/l, và mức 6.370 USD/tấn với loại 550 g/l. Giá hạt tiêu trắng xuất khẩu chốt tại 8.950 USD/tấn.

Bảng giá hạt tiêu đen và hạt tiêu trắng hàng ngày

Loại hạt tiêu

Giá cả

(Đơn vị: USD/tấn)

Thay đổi

(%)

Tiêu đen Lampung - Indonesia

7.175

+0,38

Tiêu trắng Muntok - Indonesia

10.029

+0,37

Tiêu đen Brazil ASTA 570

5.850

-2,5

Tiêu đen Kuching Malaysia ASTA

9.250

-

Tiêu trắng Malaysia ASTA

12.500

-

Tiêu đen loại 500 g/l Việt Nam

6.240

-

Tiêu đen loại 550 g/l Việt Nam

6.370

-

Tiêu trắng Việt Nam ASTA

8.950

-

Lưu ý: Các giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, mức giá thực tế sẽ có sự chênh lệch theo từng địa phương, phương thức vận chuyển, phương thức thanh toán, khối lượng giao dịch… Quý độc giả vui lòng liên hệ đến các doanh nghiệp, đại lý kinh doanh hạt tiêu gần nhất để được tư vấn cụ thể.

Nguồn: Vinanet/VITIC, IPC, DN&KD