Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

75,06

-0,33

-0,44%

Tháng 01/2023

Dầu Brent

giao ngay

80,30

-0,38

-0,47%

Tháng 02/2023

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

6,84

-0,09

-1,34%

Tháng 01/2023

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

215,30

-0,79

-0,37%

Tháng 01/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

308,67

-0,55

-0,18%

Tháng 01/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

80,34

80,43

80,13

80,13

80,68

Mar'23

80,38

80,60

80,38

80,60

80,86

Apr'23

79,45

81,19

79,01

80,79

78,47

May'23

79,40

80,92

79,08

80,68

78,55

Jun'23

80,19

80,19

80,06

80,06

80,47

Jul'23

78,85

80,35

78,84

80,26

78,38

Aug'23

79,94

80,03

79,94

79,98

78,21

Sep'23

78,39

79,65

78,36

79,65

77,99

Oct'23

79,36

79,36

79,21

79,29

77,73

Nov'23

78,93

78,93

78,93

78,93

77,48

Dec'23

77,88

79,03

77,08

78,58

77,23

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

75,27

75,33

74,90

74,93

75,39

Feb'23

75,22

75,36

74,96

74,97

75,44

Mar'23

75,50

75,50

75,11

75,13

75,58

Apr'23

75,51

75,51

75,21

75,23

75,67

May'23

75,63

75,67

75,39

75,39

75,71

Jun'23

75,62

75,63

75,30

75,30

75,67

Jul'23

75,38

75,40

75,22

75,24

75,52

Aug'23

75,16

75,16

75,16

75,16

75,29

Sep'23

74,91

74,91

74,83

74,83

75,00

Oct'23

74,54

74,54

74,54

74,54

74,67

Nov'23

74,20

74,30

74,20

74,30

74,34

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

3,0894

3,0917

3,0820

3,0838

3,0922

Feb'23

3,0550

3,0550

3,0458

3,0467

3,0594

Mar'23

2,9676

2,9693

2,9676

2,9693

2,9788

Apr'23

2,7900

2,9074

2,7802

2,8900

2,7867

May'23

2,7443

2,8387

2,7443

2,8248

2,7308

Jun'23

2,6950

2,7957

2,6950

2,7829

2,6988

Jul'23

2,7040

2,7767

2,7040

2,7649

2,6889

Aug'23

2,7045

2,7664

2,7045

2,7570

2,6858

Sep'23

2,7445

2,7445

2,7445

2,7445

2,7525

Oct'23

2,6945

2,7570

2,6945

2,7464

2,6827

Nov'23

2,7041

2,7465

2,7041

2,7364

2,6775

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

6,951

6,961

6,766

6,835

6,935

Feb'23

6,760

6,764

6,558

6,613

6,733

Mar'23

6,096

6,096

5,977

5,998

6,071

Apr'23

5,390

5,390

5,312

5,339

5,354

May'23

5,305

5,322

5,277

5,289

5,301

Jun'23

5,406

5,406

5,352

5,383

5,375

Jul'23

5,432

5,462

5,424

5,427

5,449

Aug'23

5,450

5,459

5,417

5,441

5,441

Sep'23

5,357

5,387

5,346

5,357

5,369

Oct'23

5,417

5,421

5,401

5,421

5,426

Nov'23

5,610

5,610

5,610

5,610

5,638

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

2,1576

2,1627

2,1477

2,1501

2,1609

Feb'23

2,1746

2,1749

2,1619

2,1621

2,1760

Mar'23

2,1837

2,1867

2,1754

2,1754

2,1905

Apr'23

2,3594

2,3597

2,3594

2,3597

2,2951

May'23

2,3173

2,3913

2,3138

2,3778

2,3063

Jun'23

2,3168

2,3845

2,3086

2,3726

2,3061

Jul'23

2,3030

2,3690

2,3005

2,3559

2,2949

Aug'23

2,2987

2,3390

2,2963

2,3316

2,2746

Sep'23

2,2472

2,3058

2,2352

2,2956

2,2427

Oct'23

2,1200

2,1551

2,1200

2,1488

2,1012

Nov'23

2,1145

2,1207

2,1054

2,1121

2,0693

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts