Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

71,70

+0,68

+0,96%

Tháng 01/2023

Dầu Brent

giao ngay

76,65

+0,55

+0,72%

Tháng 02/2023

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

6,86

+0,61

+9,77%

Tháng 01/2023

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

205,64

+0,03

+0,01%

Tháng 01/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

282,73

+3,36

+1,20%

Tháng 01/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

76,67

77,17

76,40

76,62

76,10

Mar'23

77,05

77,43

76,89

77,03

76,60

Apr'23

77,11

77,11

77,11

77,11

76,84

May'23

77,59

77,59

77,59

77,59

77,00

Jun'23

77,78

77,78

77,50

77,52

76,97

Jul'23

77,25

77,28

76,44

76,89

76,91

Aug'23

77,10

77,16

76,32

76,75

76,76

Sep'23

76,90

76,92

76,03

76,57

76,57

Oct'23

76,65

76,73

75,58

76,35

76,35

Nov'23

75,94

76,12

75,94

76,12

76,11

Dec'23

76,11

76,59

75,10

75,89

75,88

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

71,79

72,32

71,41

71,81

71,02

Feb'23

72,02

72,44

71,57

71,98

71,21

Mar'23

72,16

72,57

71,81

72,03

71,43

Apr'23

72,22

72,66

71,94

72,22

71,67

May'23

72,49

72,80

72,20

72,20

71,89

Jun'23

72,47

72,90

72,16

72,48

72,02

Jul'23

72,48

72,81

72,31

72,46

72,05

Aug'23

72,52

73,04

71,33

71,99

72,13

Sep'23

72,55

72,55

72,49

72,49

71,86

Oct'23

71,72

72,63

71,11

71,68

71,78

Nov'23

71,60

72,45

70,99

71,51

71,57

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

2,8211

2,8420

2,8068

2,8315

2,7937

Feb'23

2,8008

2,8188

2,7884

2,8038

2,7780

Mar'23

2,7500

2,7664

2,7413

2,7522

2,7294

Apr'23

2,7020

2,7020

2,7020

2,7020

2,6711

May'23

2,6553

2,6632

2,6525

2,6632

2,6330

Jun'23

2,6550

2,6615

2,5892

2,6143

2,6453

Jul'23

2,6435

2,6557

2,5905

2,6131

2,6397

Aug'23

2,6487

2,6537

2,5913

2,6137

2,6384

Sep'23

2,6475

2,6521

2,5917

2,6140

2,6376

Oct'23

2,6403

2,6430

2,5925

2,6131

2,6359

Nov'23

2,6285

2,6392

2,5911

2,6093

2,6311

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

6,950

7,010

6,805

6,870

6,245

Feb'23

6,687

6,750

6,569

6,639

6,082

Mar'23

6,090

6,090

5,964

6,023

5,565

Apr'23

5,210

5,343

5,174

5,193

4,924

May'23

5,140

5,179

5,084

5,145

4,887

Jun'23

5,099

5,241

5,099

5,209

4,972

Jul'23

5,153

5,314

5,153

5,291

5,053

Aug'23

5,167

5,310

5,167

5,286

5,052

Sep'23

5,121

5,233

5,121

5,215

4,987

Oct'23

5,188

5,301

5,188

5,285

5,050

Nov'23

5,491

5,542

5,491

5,511

5,291

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

2,0582

2,0698

2,0479

2,0594

2,0561

Feb'23

2,0705

2,0786

2,0587

2,0662

2,0672

Mar'23

2,0864

2,0883

2,0786

2,0806

2,0827

Apr'23

2,2738

2,2752

2,2738

2,2752

2,2690

May'23

2,2878

2,3025

2,2555

2,2773

2,2800

Jun'23

2,2968

2,3020

2,2540

2,2752

2,2788

Jul'23

2,2664

2,2838

2,2442

2,2624

2,2665

Aug'23

2,2530

2,2590

2,2290

2,2413

2,2460

Sep'23

2,2137

2,2270

2,1930

2,2100

2,2144

Oct'23

2,0807

2,0830

2,0497

2,0671

2,0710

Nov'23

2,0409

2,0430

2,0189

2,0347

2,0350

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts