Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

74,35

+0,10

+0,13%

Tháng 01/2023

Dầu Brent

giao ngay

79,55

+0,20

+0,25%

Tháng 02/2023

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

5,47

0,00

-0,04%

Tháng 01/2023

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

215,77

+0,86

+0,40%

Tháng 01/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

292,05

+0,50

+0,17%

Tháng 01/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

79,79

79,98

79,36

79,61

79,35

Mar'23

79,94

80,05

79,59

79,59

79,67

Apr'23

79,91

79,91

79,86

79,86

82,63

May'23

80,65

80,65

79,91

79,91

82,59

Jun'23

82,75

83,17

79,44

79,83

82,44

Jul'23

81,20

81,20

79,68

79,68

82,26

Aug'23

79,45

79,45

79,45

79,45

82,01

Sep'23

79,57

79,57

79,19

79,19

81,73

Oct'23

78,92

78,92

78,92

78,92

81,43

Nov'23

78,63

78,63

78,63

78,63

81,13

Dec'23

81,08

81,13

77,94

78,36

80,82

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

74,55

74,82

74,03

74,42

74,25

Feb'23

74,73

75,01

74,25

74,63

74,46

Mar'23

75,05

75,12

74,47

74,74

74,63

Apr'23

74,96

74,96

74,65

74,65

74,75

May'23

75,23

75,35

74,75

74,91

74,86

Jun'23

75,22

75,39

74,78

75,02

74,91

Jul'23

74,92

74,92

74,92

74,92

74,85

Aug'23

74,69

74,75

74,69

74,75

74,70

Sep'23

74,73

74,73

74,55

74,55

74,47

Oct'23

76,80

76,80

73,80

74,21

76,54

Nov'23

76,76

76,76

73,59

73,94

76,25

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

2,9177

2,9300

2,9143

2,9208

2,9155

Feb'23

2,8941

2,9012

2,8905

2,8905

2,8869

Mar'23

2,8400

2,8488

2,8400

2,8488

2,8351

Apr'23

2,8751

2,8751

2,7514

2,7779

2,8523

May'23

2,8297

2,8297

2,7132

2,7389

2,8072

Jun'23

2,8000

2,8000

2,6933

2,7191

2,7798

Jul'23

2,7685

2,7801

2,6903

2,7161

2,7693

Aug'23

2,7500

2,7651

2,6921

2,7138

2,7612

Sep'23

2,7397

2,7622

2,6900

2,7103

2,7528

Oct'23

2,7377

2,7525

2,6867

2,7061

2,7446

Nov'23

2,7286

2,7400

2,6800

2,6995

2,7348

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

5,388

5,477

5,383

5,473

5,469

Feb'23

5,300

5,384

5,298

5,378

5,378

Mar'23

4,883

4,930

4,879

4,925

4,943

Apr'23

4,487

4,508

4,482

4,488

4,521

May'23

4,497

4,497

4,476

4,476

4,502

Jun'23

4,702

4,702

4,526

4,595

4,694

Jul'23

4,800

4,800

4,622

4,691

4,788

Aug'23

4,665

4,673

4,661

4,661

4,698

Sep'23

4,749

4,749

4,575

4,643

4,736

Oct'23

4,795

4,795

4,634

4,704

4,794

Nov'23

5,044

5,083

4,916

4,977

5,084

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

2,1546

2,1675

2,1495

2,1610

2,1491

Feb'23

2,1665

2,1787

2,1660

2,1726

2,1606

Mar'23

2,1926

2,1961

2,1852

2,1905

2,1786

Apr'23

2,3834

2,3834

2,3834

2,3834

2,3696

May'23

2,4493

2,4493

2,3627

2,3798

2,4325

Jun'23

2,3850

2,3850

2,3850

2,3850

2,4275

Jul'23

2,4091

2,4103

2,3450

2,3615

2,4116

Aug'23

2,3670

2,3837

2,3197

2,3368

2,3876

Sep'23

2,3291

2,3473

2,2830

2,3004

2,3529

Oct'23

2,1781

2,1979

2,1436

2,1537

2,2058

Nov'23

2,1396

2,1396

2,1218

2,1220

2,1743

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts