Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI giao ngay

86,88

+0,27

+0,31%

Tháng 3/2022

Dầu Brent giao ngay

89,54

+0,20

+0,22%

Tháng 3/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn Nymex

6,27

+1,99

+46,48%

Tháng 3/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

255,13

+3,03

+1,20%

Tháng 2/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

282,40

+2,95

+1,06%

Tháng 2/2022

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

89,89

90,02

89,54

89,70

89,34

Apr'22

88,94

88,94

88,29

88,29

88,17

May'22

87,47

87,47

87,43

87,43

87,02

Jun'22

86,62

86,62

86,51

86,51

85,98

Jul'22

85,27

86,16

85,01

85,01

85,73

Aug'22

84,15

85,32

84,15

84,15

84,88

Sep'22

83,99

84,65

83,04

83,33

84,06

Oct'22

83,88

83,88

82,55

82,55

83,28

Nov'22

81,93

82,92

81,84

81,84

82,57

Dec'22

81,90

82,01

81,90

82,01

81,89

Jan'23

81,22

81,22

80,53

80,53

81,23

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

87,50

87,58

86,81

86,87

86,61

Apr'22

86,00

86,20

85,45

85,48

85,29

May'22

84,90

84,96

84,29

84,29

84,13

Jun'22

83,69

83,88

83,16

83,16

83,03

Jul'22

82,66

82,66

82,17

82,17

82,00

Aug'22

81,72

81,72

81,20

81,20

81,03

Sep'22

80,69

81,58

79,83

80,13

80,77

Oct'22

79,94

80,71

79,12

79,29

79,93

Nov'22

79,14

79,21

78,64

78,64

78,51

Dec'22

78,50

78,50

77,92

77,93

77,79

Jan'23

77,74

77,77

77,74

77,77

77,07

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'22

2,8289

2,8355

2,8240

2,8240

2,7945

Mar'22

2,7500

2,7578

2,7419

2,7440

2,7175

Apr'22

2,6489

2,6579

2,6459

2,6459

2,6254

May'22

2,5635

2,6109

2,5547

2,5761

2,5759

Jun'22

2,5725

2,5725

2,5647

2,5647

2,5481

Jul'22

2,5200

2,5619

2,5108

2,5279

2,5307

Aug'22

2,5350

2,5350

2,5350

2,5350

2,5149

Sep'22

2,5262

2,5262

2,5262

2,5262

2,5083

Oct'22

2,5324

2,5324

2,4990

2,5027

2,5079

Nov'22

2,5255

2,5255

2,4866

2,4943

2,5004

Dec'22

2,4839

2,5162

2,4736

2,4832

2,4907

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'22

4,230

7,400

4,230

6,265

4,277

Mar'22

4,342

4,352

4,286

4,312

4,283

Apr'22

4,222

4,251

4,199

4,210

4,207

May'22

4,247

4,266

4,222

4,235

4,233

Jun'22

4,270

4,309

4,270

4,281

4,275

Jul'22

4,332

4,359

4,325

4,331

4,325

Aug'22

4,343

4,368

4,331

4,331

4,332

Sep'22

4,318

4,344

4,314

4,314

4,310

Oct'22

4,343

4,372

4,337

4,340

4,333

Nov'22

4,440

4,440

4,419

4,419

4,410

Dec'22

4,602

4,602

4,602

4,602

4,569

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'22

2,5608

2,5608

2,5513

2,5513

2,5210

Mar'22

2,5559

2,5605

2,5447

2,5447

2,5210

Apr'22

2,6565

2,6647

2,6517

2,6517

2,6308

May'22

2,6109

2,6583

2,6010

2,6172

2,6166

Jun'22

2,6040

2,6082

2,6028

2,6028

2,5871

Jul'22

2,5405

2,5911

2,5380

2,5515

2,5529

Aug'22

2,5002

2,5489

2,4986

2,5107

2,5129

Sep'22

2,4627

2,5000

2,4479

2,4629

2,4670

Oct'22

2,3402

2,3402

2,3007

2,3029

2,3104

Nov'22

2,2881

2,2917

2,2490

2,2543

2,2632

Dec'22

2,2130

2,2584

2,2130

2,2190

2,2289

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts