Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1204,75

0,12%

-0,35%

-5,64%

-21,01%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

600,85

-0,11%

0,10%

0,10%

-21,79%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

555,50

-1,07%

-3,22%

-3,98%

-8,18%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3798,00

-1,15%

-4,91%

3,77%

1,25%

Phô mai

(USD/lb)

1,7190

-0,06%

7,17%

11,62%

-7,03%

Sữa

(USD/cwt)

16,30

-0,12%

7,24%

1,43%

-9,04%

Cao su

(US cent/kg)

150,40

-1,18%

-1,76%

-2,47%

6,90%

Nước cam

(US cent/lb)

366,80

2,80%

19,38%

8,99%

53,41%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

194,20

0,08%

3,88%

2,13%

9,16%

Bông

(US cent/lb)

86,49

1,55%

0,85%

8,19%

0,12%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

4956,00

2,78%

7,16%

15,93%

91,87%

Gạo thô

(USD/cwt)

18,0650

-0,22%

0,50%

4,39%

0,14%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

601,30

0,02%

-3,50%

-5,77%

-27,12%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

377,5417

-1,75%

3,79%

2,66%

0,68%

Vải len

(AUD/100kg)

1171,00

0,00%

-1,26%

-3,38%

-13,64%

Đường thô

(US cent/lb)

23,56

-2,36%

-2,00%

12,73%

8,77%

Chè

(USD/kg)

2,61

0,00%

-0,38%

-16,35%

-7,12%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

835,00

0,00%

-1,18%

1,83%

-27,39%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

422,50

0,60%

-3,21%

-1,69%

-22,37%

(EUR/tấn)

5250,00

-4,60%

-3,40%

-7,08%

16,67%

Khoai tây

(EUR/100kg)

37,00

0,54%

2,78%

20,92%

22,52%

Ngô

(US cent/bushel)

445,9392

-0,29%

-0,07%

-4,15%

-33,98%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics