Bảng so sánh chi tiết các mặt hàng nông sản

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1272,50

0,24%

-2,64%

-2,66%

-13,60%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

603,20

0,49%

-4,93%

-4,89%

-19,60%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

545,50

-0,64%

0,74%

4,00%

14,84%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3658,00

1,02%

-2,17%

-3,25%

-10,56%

Phô mai

(USD/lb)

1,5780

2,47%

1,09%

-7,29%

-19,16%

Sữa

(USD/cwt)

15,27

-4,98%

-5,21%

-6,43%

-20,09%

Cao su

(US cent/kg)

153,40

-0,45%

1,52%

8,79%

14,82%

Nước cam

(US cent/lb)

348,05

3,42%

6,90%

-9,41%

69,78%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

186,25

-2,05%

-5,82%

-1,40%

15,47%

Bông

(US cent/lb)

80,93

1,24%

0,50%

3,42%

0,61%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

4238,00

-0,87%

-0,98%

-0,05%

62,81%

Gạo thô

(USD/cwt)

16,9250

-2,48%

-2,09%

0,00%

-4,90%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

633,90

-0,66%

-4,06%

-6,38%

-26,43%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

370,3612

0,71%

-1,39%

-6,82%

2,89%

Vải len

(AUD/100kg)

1212,00

0,00%

0,00%

3,95%

-8,67%

Đường thô

(US cent/lb)

20,85

-0,24%

1,21%

-19,22%

6,70%

Chè

(USD/kg)

3,12

0,00%

0,00%

-7,42%

10,25%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

820,00

0,00%

-2,96%

-8,89%

-36,19%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

435,50

1,34%

-0,34%

-2,08%

-26,12%

(EUR/tấn)

5500,00

-2,65%

-0,69%

3,77%

5,38%

Khoai tây

(EUR/100kg)

30,60

0,00%

0,99%

-8,11%

5,15%

Ngô

(US cent/bushel)

465,3022

0,01%

-2,51%

-4,32%

-28,94%

Giá kỳ hạn chi tiết một số mặt hàng nông sản

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá mới nhất

Giá hôm qua

Tháng 3/2024

4265

4238

4275

Tháng 5/2024

4232

4205

4238

Tháng 7/2024

4164

4149

4180

Cà phê (US cent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá mới nhất

Giá hôm qua

Tháng 3/2024

190,75

186,25

190,15

Tháng 5/2024

187,55

184,10

187,65

Tháng 7/2024

187,75

184,40

187,75

Đường thô (US cent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá mới nhất

Giá hôm qua

Tháng 3/2024

20,90

20,85

20,90

Tháng 5/2024

20,63

20,51

20,58

Tháng 7/2024

20,52

20,37

20,49

Ngô (US cent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá mới nhất

Giá hôm qua

Tháng 3/2024

4646/8

4652/8

4636/8

Tháng 5/2024

4776/8

4780/8

4770/8

Tháng 7/2024

4882/8

4882/8

4876/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá mới nhất

Giá hôm qua

Tháng 1/2024

379,6

381,0

378,9

Tháng 3/2024

379,5

380,4

379,5

Tháng 5/2024

378,3

379,3

378,6

Dầu đậu tương (US cent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá mới nhất

Giá hôm qua

Tháng 1/2024

47,61

48,10

47,79

Tháng 3/2024

48,29

48,60

48,29

Tháng 5/2024

48,63

48,99

48,65

Đậu tương (US cent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá mới nhất

Giá hôm qua

Tháng 1/2024

12714/8

12694/8

12740/8

Tháng 3/2024

12734/8

12770/8

12734/8

Tháng 5/2024

12804/8

12850/8

12810/8

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics, TradingCharts