Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 04/3/2024
Hôm nay 04/3/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1147,50
|
0,39%
|
1,26%
|
-3,47%
|
-23,99%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
559,72
|
-0,05%
|
-3,08%
|
-5,22%
|
-19,53%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
569,50
|
0,71%
|
0,89%
|
2,24%
|
25,16%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
3966,00
|
-0,10%
|
2,93%
|
5,37%
|
-7,64%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,6710
|
-2,22%
|
-0,77%
|
-1,71%
|
-7,58%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
16,73
|
-0,24%
|
3,78%
|
2,32%
|
-5,91%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
160,80
|
-0,43%
|
1,07%
|
5,44%
|
14,84%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
355,40
|
0,97%
|
-5,45%
|
-6,85%
|
38,58%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
192,00
|
-1,97%
|
0,52%
|
0,03%
|
4,38%
|
Bông
(US cent/lb)
|
97,56
|
-3,94%
|
2,77%
|
12,00%
|
17,76%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
6769,00
|
4,69%
|
3,15%
|
35,14%
|
145,25%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
18,0900
|
-0,71%
|
-2,74%
|
-1,87%
|
2,84%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
574,40
|
-0,50%
|
0,35%
|
-2,99%
|
-32,45%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
357,4938
|
-2,99%
|
-4,67%
|
-2,72%
|
10,00%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1158,00
|
0,00%
|
0,09%
|
-1,11%
|
-15,35%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
21,09
|
-6,60%
|
-6,76%
|
-11,72%
|
3,84%
|
Chè
(USD/kg)
|
2,07
|
0,00%
|
0,00%
|
-20,69%
|
-23,05%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
810,00
|
0,00%
|
0,00%
|
-2,41%
|
-25,00%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
413,50
|
0,36%
|
1,29%
|
-0,60%
|
-22,13%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
5900,00
|
-0,51%
|
5,83%
|
7,76%
|
21,03%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
39,10
|
0,77%
|
0,26%
|
5,68%
|
36,71%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
413,8173
|
0,38%
|
1,55%
|
-6,65%
|
-35,12%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics