Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1147,50

0,39%

1,26%

-3,47%

-23,99%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

559,72

-0,05%

-3,08%

-5,22%

-19,53%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

569,50

0,71%

0,89%

2,24%

25,16%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3966,00

-0,10%

2,93%

5,37%

-7,64%

Phô mai

(USD/lb)

1,6710

-2,22%

-0,77%

-1,71%

-7,58%

Sữa

(USD/cwt)

16,73

-0,24%

3,78%

2,32%

-5,91%

Cao su

(US cent/kg)

160,80

-0,43%

1,07%

5,44%

14,84%

Nước cam

(US cent/lb)

355,40

0,97%

-5,45%

-6,85%

38,58%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

192,00

-1,97%

0,52%

0,03%

4,38%

Bông

(US cent/lb)

97,56

-3,94%

2,77%

12,00%

17,76%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

6769,00

4,69%

3,15%

35,14%

145,25%

Gạo thô

(USD/cwt)

18,0900

-0,71%

-2,74%

-1,87%

2,84%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

574,40

-0,50%

0,35%

-2,99%

-32,45%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

357,4938

-2,99%

-4,67%

-2,72%

10,00%

Vải len

(AUD/100kg)

1158,00

0,00%

0,09%

-1,11%

-15,35%

Đường thô

(US cent/lb)

21,09

-6,60%

-6,76%

-11,72%

3,84%

Chè

(USD/kg)

2,07

0,00%

0,00%

-20,69%

-23,05%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

810,00

0,00%

0,00%

-2,41%

-25,00%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

413,50

0,36%

1,29%

-0,60%

-22,13%

(EUR/tấn)

5900,00

-0,51%

5,83%

7,76%

21,03%

Khoai tây

(EUR/100kg)

39,10

0,77%

0,26%

5,68%

36,71%

Ngô

(US cent/bushel)

413,8173

0,38%

1,55%

-6,65%

-35,12%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics