Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1186,25

-0,19%

-0,82%

-4,90%

-21,79%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

594,96

-0,80%

0,24%

-0,22%

-21,92%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

557,00

0,27%

-3,38%

-2,79%

-5,59%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3764,00

-0,90%

-6,30%

3,95%

-2,26%

Phô mai

(USD/lb)

1,7000

-1,16%

5,99%

10,39%

-8,06%

Sữa

(USD/cwt)

16,27

-0,31%

7,04%

1,24%

-9,21%

Cao su

(US cent/kg)

152,30

-0,59%

0,13%

2,49%

8,32%

Nước cam

(US cent/lb)

381,55

4,02%

20,27%

9,63%

57,83%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

191,95

-1,16%

-0,98%

3,06%

11,08%

Bông

(US cent/lb)

87,11

0,72%

3,25%

7,64%

1,97%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

5009,00

1,07%

7,21%

18,19%

94,98%

Gạo thô

(USD/cwt)

18,3950

-0,22%

1,63%

4,31%

4,79%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

590,90

-0,20%

-5,14%

-6,59%

-28,80%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

369,5509

-0,59%

1,18%

2,37%

-1,32%

Vải len

(AUD/100kg)

1171,00

0,00%

-1,26%

-3,38%

-13,64%

Đường thô

(US cent/lb)

23,89

1,40%

0,50%

14,58%

12,48%

Chè

(USD/kg)

2,61

0,00%

-0,38%

-16,35%

-7,12%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

830,00

0,00%

-1,78%

1,22%

-27,83%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

416,00

-1,54%

-4,70%

-4,48%

-23,70%

(EUR/tấn)

5475,00

4,29%

-0,15%

-0,45%

21,67%

Khoai tây

(EUR/100kg)

37,00

0,00%

1,37%

20,92%

23,33%

Ngô

(US cent/bushel)

441,0965

-0,37%

0,13%

-3,12%

-34,96%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics