Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1144,25

-0,24%

1,28%

-4,48%

-25,07%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

564,29

0,05%

-3,62%

-5,08%

-18,76%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

575,00

0,97%

1,41%

3,88%

25,00%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3934,00

-0,10%

0,31%

2,37%

-8,15%

Phô mai

(USD/lb)

1,6530

0,00%

-2,59%

-3,33%

-9,23%

Sữa

(USD/cwt)

16,70

-0,42%

3,60%

2,14%

-6,07%

Cao su

(US cent/kg)

159,70

-0,19%

-1,11%

4,72%

14,64%

Nước cam

(US cent/lb)

361,25

1,65%

-4,67%

-3,51%

34,79%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

199,40

3,85%

4,89%

5,22%

9,56%

Bông

(US cent/lb)

99,00

1,48%

3,42%

13,74%

16,66%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

7057,00

4,25%

2,51%

36,00%

155,60%

Gạo thô

(USD/cwt)

17,9600

-1,24%

-1,75%

-1,91%

6,02%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

579,60

0,91%

-0,26%

-3,13%

-31,97%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

354,9853

-5,34%

-5,34%

-3,41%

9,23%

Vải len

(AUD/100kg)

1158,00

0,00%

0,09%

-1,11%

-15,35%

Đường thô

(US cent/lb)

20,60

-2,32%

-11,02%

-12,45%

-1,29%

Chè

(USD/kg)

2,07

0,00%

0,00%

-20,69%

-23,05%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

810,00

0,00%

0,00%

-2,41%

-25,00%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

417,25

0,91%

2,39%

0,72%

-21,24%

(EUR/tấn)

5943,00

0,73%

6,60%

13,20%

21,91%

Khoai tây

(EUR/100kg)

39,50

1,02%

1,02%

8,82%

35,74%

Ngô

(US cent/bushel)

418,2633

0,18%

2,77%

-5,53%

-34,34%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics