Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 06/3/2024
Hôm nay 06/3/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1142,75
|
0,18%
|
0,82%
|
-3,85%
|
-24,56%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
540,06
|
-1,36%
|
-5,42%
|
-10,29%
|
-22,63%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
574,50
|
-0,09%
|
1,77%
|
3,61%
|
24,89%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
3999,00
|
0,33%
|
2,35%
|
3,15%
|
-4,90%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,6270
|
-1,57%
|
-4,12%
|
-4,85%
|
-10,65%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
16,51
|
-0,06%
|
-4,23%
|
1,73%
|
-6,72%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
158,30
|
-0,31%
|
-1,74%
|
4,56%
|
13,80%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
362,80
|
0,43%
|
-1,67%
|
-4,76%
|
35,37%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
195,80
|
-1,81%
|
1,74%
|
4,04%
|
7,58%
|
Bông
(US cent/lb)
|
98,10
|
-0,91%
|
-0,91%
|
12,06%
|
15,60%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
7000,00
|
-0,81%
|
3,63%
|
34,10%
|
153,53%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
17,7750
|
-0,86%
|
-1,17%
|
-4,31%
|
4,93%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
578,90
|
-0,12%
|
0,31%
|
-2,49%
|
-32,05%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
360,4829
|
-2,18%
|
-3,36%
|
-4,63%
|
10,92%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1162,00
|
0,35%
|
0,43%
|
-0,77%
|
-15,06%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
20,87
|
1,31%
|
-12,46%
|
-11,42%
|
0,00%
|
Chè
(USD/kg)
|
2,07
|
0,00%
|
0,00%
|
-20,69%
|
-23,05%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
810,00
|
0,00%
|
0,00%
|
-2,99%
|
-25,00%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
422,25
|
1,20%
|
1,75%
|
0,24%
|
-20,29%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
5938,00
|
-0,08%
|
6,51%
|
7,96%
|
21,81%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
39,30
|
-0,51%
|
0,51%
|
4,80%
|
35,05%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
413,7270
|
0,05%
|
0,12%
|
-4,73%
|
-34,77%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics