Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1142,75

0,18%

0,82%

-3,85%

-24,56%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

540,06

-1,36%

-5,42%

-10,29%

-22,63%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

574,50

-0,09%

1,77%

3,61%

24,89%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3999,00

0,33%

2,35%

3,15%

-4,90%

Phô mai

(USD/lb)

1,6270

-1,57%

-4,12%

-4,85%

-10,65%

Sữa

(USD/cwt)

16,51

-0,06%

-4,23%

1,73%

-6,72%

Cao su

(US cent/kg)

158,30

-0,31%

-1,74%

4,56%

13,80%

Nước cam

(US cent/lb)

362,80

0,43%

-1,67%

-4,76%

35,37%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

195,80

-1,81%

1,74%

4,04%

7,58%

Bông

(US cent/lb)

98,10

-0,91%

-0,91%

12,06%

15,60%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

7000,00

-0,81%

3,63%

34,10%

153,53%

Gạo thô

(USD/cwt)

17,7750

-0,86%

-1,17%

-4,31%

4,93%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

578,90

-0,12%

0,31%

-2,49%

-32,05%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

360,4829

-2,18%

-3,36%

-4,63%

10,92%

Vải len

(AUD/100kg)

1162,00

0,35%

0,43%

-0,77%

-15,06%

Đường thô

(US cent/lb)

20,87

1,31%

-12,46%

-11,42%

0,00%

Chè

(USD/kg)

2,07

0,00%

0,00%

-20,69%

-23,05%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

810,00

0,00%

0,00%

-2,99%

-25,00%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

422,25

1,20%

1,75%

0,24%

-20,29%

(EUR/tấn)

5938,00

-0,08%

6,51%

7,96%

21,81%

Khoai tây

(EUR/100kg)

39,30

-0,51%

0,51%

4,80%

35,05%

Ngô

(US cent/bushel)

413,7270

0,05%

0,12%

-4,73%

-34,77%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics