Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1140,00

0,11%

1,02%

-4,50%

-24,91%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

519,59

-0,11%

-10,20%

-11,88%

-24,57%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

574,50

0,00%

1,95%

3,70%

24,89%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4071,00

-0,25%

2,54%

5,09%

-2,61%

Phô mai

(USD/lb)

1,5990

-1,72%

-8,10%

-6,05%

-12,00%

Sữa

(USD/cwt)

16,53

0,06%

-4,12%

1,85%

-6,61%

Cao su

(US cent/kg)

160,50

0,75%

-1,41%

5,80%

17,67%

Nước cam

(US cent/lb)

385,00

6,12%

10,33%

-1,52%

43,66%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

194,45

-0,69%

0,57%

1,97%

6,75%

Bông

(US cent/lb)

99,14

1,06%

-7,56%

12,06%

19,78%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

7170,00

2,43%

12,38%

32,53%

163,02%

Gạo thô

(USD/cwt)

17,6200

-0,09%

-1,84%

-4,73%

5,67%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

586,20

1,26%

1,56%

-1,23%

-30,21%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

344,5338

-5,22%

-7,53%

-8,90%

-1,13%

Vải len

(AUD/100kg)

1162,00

0,00%

0,09%

-0,51%

-15,06%

Đường thô

(US cent/lb)

21,45

2,78%

-10,66%

-10,18%

2,05%

Chè

(USD/kg)

1,97

-4,83%

-4,83%

-24,52%

-26,77%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

810,00

0,00%

0,00%

-2,99%

-25,00%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

422,50

0,06%

1,81%

2,86%

-18,67%

(EUR/tấn)

5950,00

0,20%

6,92%

8,68%

22,05%

Khoai tây

(EUR/100kg)

39,40

0,25%

1,55%

5,07%

35,40%

Ngô

(US cent/bushel)

417,5791

1,84%

0,37%

-3,68%

-33,28%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics