Bảng so sánh chi tiết các mặt hàng nông sản

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1253,75

0,28%

-1,65%

-6,21%

-15,82%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

613,53

-0,40%

1,31%

0,86%

-17,10%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

550,50

-0,18%

1,29%

3,67%

19,67%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3682,00

0,68%

-1,05%

-0,99%

-9,13%

Phô mai

(USD/lb)

1,5700

-0,51%

0,77%

-8,67%

-20,39%

Sữa

(USD/cwt)

15,12

0,00%

-5,97%

-6,84%

-23,25%

Cao su

(US cent/kg)

148,60

-2,75%

-4,68%

2,98%

10,81%

Nước cam

(US cent/lb)

338,00

0,84%

4,64%

-6,58%

61,96%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

182,80

-1,48%

-2,92%

-2,04%

15,48%

Bông

(US cent/lb)

80,19

0,09%

-1,00%

1,83%

-6,41%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

4204,00

-1,31%

0,19%

-0,61%

61,38%

Gạo thô

(USD/cwt)

17,1300

1,21%

-1,04%

1,03%

-3,60%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

609,90

-2,18%

-5,98%

-6,15%

-29,23%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

354,7799

0,50%

-5,58%

2,61%

4,65%

Vải len

(AUD/100kg)

1212,00

0,00%

0,00%

3,24%

-8,67%

Đường thô

(US cent/lb)

21,11

0,14%

2,58%

-8,22%

11,34%

Chè

(USD/kg)

2,76

0,00%

-11,54%

-16,11%

-12,10%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

820,00

0,00%

0,00%

-8,89%

-34,14%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

422,25

-1,97%

-3,60%

-3,04%

-26,91%

(EUR/tấn)

5725,00

1,02%

3,38%

6,25%

11,17%

Khoai tây

(EUR/100kg)

30,60

0,00%

0,00%

-7,55%

5,52%

Ngô

(US cent/bushel)

461,5718

0,18%

-0,48%

-4,15%

-29,29%

Giá kỳ hạn chi tiết một số mặt hàng nông sản

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá mới nhất

Giá hôm qua

Tháng 3/2024

4260

4204

4260

Tháng 5/2024

4221

4170

4225

Tháng 7/2024

4167

4122

4170

Cà phê (US cent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá mới nhất

Giá hôm qua

Tháng 3/2024

185,85

182,80

185,55

Tháng 5/2024

183,50

181,10

183,50

Tháng 7/2024

183,75

181,50

183,80

Đường thô (US cent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá mới nhất

Giá hôm qua

Tháng 3/2024

21,13

21,11

21,08

Tháng 5/2024

20,74

20,74

20,73

Tháng 7/2024

20,60

20,59

20,56

Ngô (US cent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá mới nhất

Giá hôm qua

Tháng 3/2024

4664/8

4606/8

4664/8

Tháng 5/2024

4790/8

4732/8

4790/8

Tháng 7/2024

4884/8

4836/8

4886/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá mới nhất

Giá hôm qua

Tháng 1/2024

380,4

368,6

381,2

Tháng 3/2024

376,2

369,4

376,2

Tháng 5/2024

376,4

370,7

376,4

Dầu đậu tương (US cent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá mới nhất

Giá hôm qua

Tháng 1/2024

47,70

47,17

47,88

Tháng 3/2024

48,16

47,63

48,16

Tháng 5/2024

48,56

48,05

48,56

Đậu tương (US cent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá mới nhất

Giá hôm qua

Tháng 1/2024

12612/8

12496/8

12620/8

Tháng 3/2024

12672/8

12562/8

12674/8

Tháng 5/2024

12762/8

12642/8

12764/8

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics, TradingCharts