Bảng so sánh chi tiết các mặt hàng nông sản

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1240,50

0,08%

-2,63%

-7,15%

-16,46%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

594,28

-0,33%

-1,96%

-2,40%

-18,63%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

550,50

0,00%

0,27%

2,04%

20,86%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3649,00

-1,19%

-0,30%

-2,46%

-8,41%

Phô mai

(USD/lb)

1,5870

1,08%

1,93%

-4,97%

-20,97%

Sữa

(USD/cwt)

15,14

0,00%

-5,85%

-6,72%

-22,48%

Cao su

(US cent/kg)

149,60

0,27%

-4,04%

4,32%

11,23%

Nước cam

(US cent/lb)

338,00

0,00%

0,43%

-11,37%

61,80%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

181,40

-0,77%

-4,60%

-5,10%

14,77%

Bông

(US cent/lb)

80,42

0,29%

0,60%

-1,93%

-6,73%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

4094,00

-2,62%

-4,23%

-6,70%

52,19%

Gạo thô

(USD/cwt)

17,0600

0,09%

-3,23%

-0,18%

-4,93%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

607,40

-0,41%

-4,81%

-9,76%

-29,06%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

369,2833

2,29%

-1,72%

6,81%

8,93%

Vải len

(AUD/100kg)

1212,00

0,00%

0,00%

3,24%

-8,67%

Đường thô

(US cent/lb)

21,74

2,98%

4,02%

-3,25%

13,41%

Chè

(USD/kg)

2,76

0,00%

-11,54%

-16,11%

-12,10%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

820,00

0,00%

0,00%

-8,89%

-34,14%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

418,50

-0,89%

-2,62%

-6,11%

-25,83%

(EUR/tấn)

5650,00

-1,31%

0,00%

6,60%

10,24%

Khoai tây

(EUR/100kg)

30,60

0,00%

0,00%

-7,27%

5,52%

Ngô

(US cent/bushel)

454,8393

-0,04%

-1,92%

-5,54%

-30,32%

Giá kỳ hạn chi tiết một số mặt hàng nông sản

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá mới nhất

Giá hôm qua

Tháng 3/2024

4194

4094

4204

Tháng 5/2024

4161

4048

4170

Tháng 7/2024

4114

4002

4122

Cà phê (US cent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá mới nhất

Giá hôm qua

Tháng 3/2024

181,70

181,40

182,80

Tháng 5/2024

180,30

179,65

181,10

Tháng 7/2024

179,50

180,10

181,50

Đường thô (US cent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá mới nhất

Giá hôm qua

Tháng 3/2024

21,11

21,74

21,11

Tháng 5/2024

20,75

21,22

20,74

Tháng 7/2024

20,60

20,95

20,59

Ngô (US cent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá mới nhất

Giá hôm qua

Tháng 3/2024

4610/8

4550/8

4606/8

Tháng 5/2024

4732/8

4674/8

4732/8

Tháng 7/2024

4830/8

4780/8

4836/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá mới nhất

Giá hôm qua

Tháng 1/2024

369,0

368,1

368,6

Tháng 3/2024

369,4

368,5

369,4

Tháng 5/2024

370,7

369,1

370,7

Dầu đậu tương (US cent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá mới nhất

Giá hôm qua

Tháng 1/2024

46,36

47,44

47,17

Tháng 3/2024

47,67

47,81

47,63

Tháng 5/2024

48,15

48,18

48,05

Đậu tương (US cent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá mới nhất

Giá hôm qua

Tháng 1/2024

12526/8

12394/8

12496/8

Tháng 3/2024

12580/8

12454/8

12562/8

Tháng 5/2024

12664/8

12546/8

12642/8

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics, TradingCharts