Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 11/1/2024
Hôm nay 11/1/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh chi tiết các mặt hàng nông sản
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1229,25
|
-0,22%
|
-2,63%
|
-7,18%
|
-19,08%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
608,46
|
-0,38%
|
-0,86%
|
-2,76%
|
-18,11%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
537,00
|
-1,56%
|
-1,56%
|
-0,46%
|
20,67%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
3782,00
|
0,67%
|
3,42%
|
1,26%
|
-3,30%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,6330
|
0,18%
|
3,49%
|
-1,39%
|
-17,86%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
15,21
|
0,07%
|
-0,33%
|
-6,00%
|
-22,08%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
149,50
|
0,20%
|
-2,99%
|
4,11%
|
10,01%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
324,80
|
-1,93%
|
-6,68%
|
-14,83%
|
56,45%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
181,15
|
-1,60%
|
-2,74%
|
-5,23%
|
25,89%
|
Bông
(US cent/lb)
|
80,18
|
-0,68%
|
-0,93%
|
-2,22%
|
-4,84%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
4206,00
|
1,06%
|
-0,76%
|
-4,15%
|
59,74%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
17,1200
|
-0,06%
|
-1,35%
|
0,18%
|
-3,66%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
610,60
|
-0,92%
|
-3,68%
|
-9,29%
|
-27,14%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
381,2995
|
-1,09%
|
3,40%
|
9,97%
|
8,87%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1212,00
|
0,00%
|
0,00%
|
2,97%
|
-8,67%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
21,41
|
-1,34%
|
2,69%
|
-4,72%
|
8,96%
|
Chè
(USD/kg)
|
2,76
|
0,00%
|
-11,54%
|
-16,11%
|
-12,10%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
820,00
|
0,00%
|
0,00%
|
-7,34%
|
-34,14%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
426,00
|
0,71%
|
-2,18%
|
-4,43%
|
-24,50%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
5550,00
|
-0,45%
|
0,91%
|
4,72%
|
9,36%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
32,00
|
0,31%
|
4,58%
|
-3,03%
|
9,22%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
458,3424
|
-0,25%
|
-1,49%
|
-4,81%
|
-30,13%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics