Bảng so sánh chi tiết các mặt hàng nông sản

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1229,25

-0,22%

-2,63%

-7,18%

-19,08%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

608,46

-0,38%

-0,86%

-2,76%

-18,11%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

537,00

-1,56%

-1,56%

-0,46%

20,67%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3782,00

0,67%

3,42%

1,26%

-3,30%

Phô mai

(USD/lb)

1,6330

0,18%

3,49%

-1,39%

-17,86%

Sữa

(USD/cwt)

15,21

0,07%

-0,33%

-6,00%

-22,08%

Cao su

(US cent/kg)

149,50

0,20%

-2,99%

4,11%

10,01%

Nước cam

(US cent/lb)

324,80

-1,93%

-6,68%

-14,83%

56,45%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

181,15

-1,60%

-2,74%

-5,23%

25,89%

Bông

(US cent/lb)

80,18

-0,68%

-0,93%

-2,22%

-4,84%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

4206,00

1,06%

-0,76%

-4,15%

59,74%

Gạo thô

(USD/cwt)

17,1200

-0,06%

-1,35%

0,18%

-3,66%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

610,60

-0,92%

-3,68%

-9,29%

-27,14%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

381,2995

-1,09%

3,40%

9,97%

8,87%

Vải len

(AUD/100kg)

1212,00

0,00%

0,00%

2,97%

-8,67%

Đường thô

(US cent/lb)

21,41

-1,34%

2,69%

-4,72%

8,96%

Chè

(USD/kg)

2,76

0,00%

-11,54%

-16,11%

-12,10%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

820,00

0,00%

0,00%

-7,34%

-34,14%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

426,00

0,71%

-2,18%

-4,43%

-24,50%

(EUR/tấn)

5550,00

-0,45%

0,91%

4,72%

9,36%

Khoai tây

(EUR/100kg)

32,00

0,31%

4,58%

-3,03%

9,22%

Ngô

(US cent/bushel)

458,3424

-0,25%

-1,49%

-4,81%

-30,13%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics