Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 12/3/2024
Hôm nay 12/3/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1162,25
|
-0,06%
|
1,80%
|
-2,11%
|
-22,13%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
534,60
|
-0,23%
|
-2,36%
|
-10,53%
|
-21,90%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
578,50
|
0,35%
|
0,61%
|
4,71%
|
28,56%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
4138,00
|
0,17%
|
3,81%
|
6,08%
|
2,35%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,5760
|
-1,32%
|
-4,66%
|
-7,29%
|
-13,64%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
16,47
|
-0,60%
|
-1,38%
|
1,60%
|
-7,37%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
160,50
|
-0,56%
|
1,07%
|
5,04%
|
21,32%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
353,90
|
-0,91%
|
-2,03%
|
0,07%
|
34,49%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
194,35
|
1,54%
|
-2,53%
|
-0,64%
|
6,09%
|
Bông
(US cent/lb)
|
95,17
|
0,12%
|
-3,69%
|
5,32%
|
17,46%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
7329,00
|
5,79%
|
3,85%
|
25,07%
|
180,48%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
17,4500
|
0,03%
|
-2,68%
|
-4,98%
|
4,68%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
605,50
|
1,02%
|
4,47%
|
2,45%
|
-23,34%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
372,5223
|
-1,38%
|
1,09%
|
-2,42%
|
7,05%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1162,00
|
0,00%
|
0,35%
|
-0,09%
|
-14,43%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
21,95
|
3,78%
|
6,55%
|
-6,83%
|
5,53%
|
Chè
(USD/kg)
|
1,97
|
0,00%
|
-4,83%
|
-26,22%
|
-29,64%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
825,00
|
0,00%
|
1,85%
|
0,00%
|
-22,17%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
430,75
|
1,77%
|
3,24%
|
2,13%
|
-11,23%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
5825,00
|
0,00%
|
-1,99%
|
6,39%
|
22,63%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
39,20
|
0,00%
|
-0,76%
|
2,62%
|
33,33%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
425,0111
|
-0,76%
|
2,78%
|
-1,33%
|
-30,72%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics