Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1162,25

-0,06%

1,80%

-2,11%

-22,13%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

534,60

-0,23%

-2,36%

-10,53%

-21,90%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

578,50

0,35%

0,61%

4,71%

28,56%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4138,00

0,17%

3,81%

6,08%

2,35%

Phô mai

(USD/lb)

1,5760

-1,32%

-4,66%

-7,29%

-13,64%

Sữa

(USD/cwt)

16,47

-0,60%

-1,38%

1,60%

-7,37%

Cao su

(US cent/kg)

160,50

-0,56%

1,07%

5,04%

21,32%

Nước cam

(US cent/lb)

353,90

-0,91%

-2,03%

0,07%

34,49%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

194,35

1,54%

-2,53%

-0,64%

6,09%

Bông

(US cent/lb)

95,17

0,12%

-3,69%

5,32%

17,46%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

7329,00

5,79%

3,85%

25,07%

180,48%

Gạo thô

(USD/cwt)

17,4500

0,03%

-2,68%

-4,98%

4,68%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

605,50

1,02%

4,47%

2,45%

-23,34%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

372,5223

-1,38%

1,09%

-2,42%

7,05%

Vải len

(AUD/100kg)

1162,00

0,00%

0,35%

-0,09%

-14,43%

Đường thô

(US cent/lb)

21,95

3,78%

6,55%

-6,83%

5,53%

Chè

(USD/kg)

1,97

0,00%

-4,83%

-26,22%

-29,64%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

825,00

0,00%

1,85%

0,00%

-22,17%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

430,75

1,77%

3,24%

2,13%

-11,23%

(EUR/tấn)

5825,00

0,00%

-1,99%

6,39%

22,63%

Khoai tây

(EUR/100kg)

39,20

0,00%

-0,76%

2,62%

33,33%

Ngô

(US cent/bushel)

425,0111

-0,76%

2,78%

-1,33%

-30,72%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics