Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 13/3/2024
Hôm nay 13/3/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1175,50
|
-0,34%
|
3,23%
|
0,43%
|
-21,31%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
537,42
|
0,27%
|
3,27%
|
-8,26%
|
-22,85%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
575,00
|
-0,61%
|
0,09%
|
4,07%
|
27,78%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
4138,00
|
0,22%
|
1,40%
|
4,81%
|
3,92%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,5760
|
0,96%
|
-1,44%
|
-6,13%
|
-17,05%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
16,47
|
0,18%
|
-0,36%
|
1,92%
|
-8,25%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
162,10
|
0,12%
|
1,76%
|
6,23%
|
21,88%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
354,75
|
0,24%
|
-2,22%
|
0,90%
|
34,81%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
195,40
|
0,54%
|
-0,20%
|
1,24%
|
6,66%
|
Bông
(US cent/lb)
|
95,64
|
0,43%
|
-3,53%
|
2,31%
|
17,54%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
7974,00
|
8,80%
|
13,91%
|
32,88%
|
205,17%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
17,5000
|
0,32%
|
-0,77%
|
-6,02%
|
2,01%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
617,50
|
1,98%
|
6,67%
|
3,69%
|
-21,82%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
373,5493
|
-1,63%
|
2,76%
|
-2,21%
|
7,03%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1172,00
|
0,86%
|
0,86%
|
1,47%
|
-13,70%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
21,89
|
-0,27%
|
4,89%
|
-6,05%
|
5,24%
|
Chè
(USD/kg)
|
1,97
|
0,00%
|
-4,83%
|
-26,22%
|
-29,64%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
835,00
|
0,00%
|
3,09%
|
1,21%
|
-20,85%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
444,00
|
3,08%
|
5,15%
|
4,47%
|
-8,50%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
5825,00
|
0,00%
|
-1,90%
|
5,91%
|
22,63%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
39,20
|
0,00%
|
-0,25%
|
3,16%
|
33,33%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
428,8529
|
-0,03%
|
4,59%
|
1,08%
|
-30,91%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics