Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1197,00

0,02%

2,68%

2,70%

-19,59%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

540,19

-0,75%

2,16%

-4,82%

-23,17%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

566,00

-1,57%

-1,48%

1,25%

28,49%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4212,00

0,41%

3,46%

8,70%

4,85%

Phô mai

(USD/lb)

1,6150

0,62%

1,89%

-2,18%

-15,31%

Sữa

(USD/cwt)

16,52

0,49%

-0,06%

2,23%

-7,97%

Cao su

(US cent/kg)

163,10

0,25%

2,39%

6,88%

22,63%

Nước cam

(US cent/lb)

364,20

2,66%

-5,40%

0,72%

48,90%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

192,00

-1,74%

-1,26%

2,65%

6,14%

Bông

(US cent/lb)

95,01

0,12%

-3,87%

1,95%

17,12%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

8034,00

0,75%

12,05%

35,05%

209,00%

Gạo thô

(USD/cwt)

17,9200

-0,31%

0,56%

-5,11%

3,76%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

614,80

-0,44%

4,88%

5,85%

-21,14%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

370,0214

-0,80%

3,14%

0,07%

6,48%

Vải len

(AUD/100kg)

1172,00

0,00%

0,86%

1,47%

-13,70%

Đường thô

(US cent/lb)

21,93

0,18%

2,24%

-6,16%

6,04%

Chè

(USD/kg)

2,36

19,80%

14,01%

-11,61%

-15,71%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

840,00

0,00%

3,70%

1,82%

-20,38%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

440,25

-0,84%

4,20%

3,71%

-8,80%

(EUR/tấn)

5763,00

-1,06%

-3,14%

5,01%

21,33%

Khoai tây

(EUR/100kg)

39,10

-0,26%

-0,76%

2,89%

32,54%

Ngô

(US cent/bushel)

440,5459

-0,16%

0,58%

2,51%

-29,68%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics