Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 14/3/2024
Hôm nay 14/3/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1197,00
|
0,02%
|
2,68%
|
2,70%
|
-19,59%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
540,19
|
-0,75%
|
2,16%
|
-4,82%
|
-23,17%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
566,00
|
-1,57%
|
-1,48%
|
1,25%
|
28,49%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
4212,00
|
0,41%
|
3,46%
|
8,70%
|
4,85%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,6150
|
0,62%
|
1,89%
|
-2,18%
|
-15,31%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
16,52
|
0,49%
|
-0,06%
|
2,23%
|
-7,97%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
163,10
|
0,25%
|
2,39%
|
6,88%
|
22,63%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
364,20
|
2,66%
|
-5,40%
|
0,72%
|
48,90%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
192,00
|
-1,74%
|
-1,26%
|
2,65%
|
6,14%
|
Bông
(US cent/lb)
|
95,01
|
0,12%
|
-3,87%
|
1,95%
|
17,12%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
8034,00
|
0,75%
|
12,05%
|
35,05%
|
209,00%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
17,9200
|
-0,31%
|
0,56%
|
-5,11%
|
3,76%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
614,80
|
-0,44%
|
4,88%
|
5,85%
|
-21,14%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
370,0214
|
-0,80%
|
3,14%
|
0,07%
|
6,48%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1172,00
|
0,00%
|
0,86%
|
1,47%
|
-13,70%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
21,93
|
0,18%
|
2,24%
|
-6,16%
|
6,04%
|
Chè
(USD/kg)
|
2,36
|
19,80%
|
14,01%
|
-11,61%
|
-15,71%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
840,00
|
0,00%
|
3,70%
|
1,82%
|
-20,38%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
440,25
|
-0,84%
|
4,20%
|
3,71%
|
-8,80%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
5763,00
|
-1,06%
|
-3,14%
|
5,01%
|
21,33%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
39,10
|
-0,26%
|
-0,76%
|
2,89%
|
32,54%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
440,5459
|
-0,16%
|
0,58%
|
2,51%
|
-29,68%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics