Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1189,00

0,11%

-0,61%

0,44%

-20,00%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

542,35

-0,07%

-0,94%

-6,37%

-22,60%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

555,09

-1,93%

-3,55%

-0,07%

30,76%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4237,00

0,02%

2,62%

9,77%

11,94%

Phô mai

(USD/lb)

1,6050

0,94%

1,84%

-3,78%

-17,40%

Sữa

(USD/cwt)

16,44

0,00%

0,00%

1,61%

-8,92%

Cao su

(US cent/kg)

171,70

-0,92%

6,05%

10,56%

31,98%

Nước cam

(US cent/lb)

360,45

-2,70%

1,85%

-3,31%

51,35%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

181,85

-0,55%

-6,43%

-5,09%

-1,65%

Bông

(US cent/lb)

94,63

0,06%

-0,45%

3,77%

22,55%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

8172,00

1,92%

11,50%

36,22%

193,43%

Gạo thô

(USD/cwt)

17,8050

0,20%

-0,28%

-3,42%

2,89%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

631,50

-0,03%

2,27%

7,99%

-14,50%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

360,0174

0,42%

-3,54%

-2,10%

1,07%

Vải len

(AUD/100kg)

1167,00

0,00%

0,43%

0,86%

-11,39%

Đường thô

(US cent/lb)

22,16

0,18%

0,96%

-2,59%

8,20%

Chè

(USD/kg)

2,36

0,00%

19,80%

10,80%

-20,00%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

845,00

0,00%

2,42%

2,42%

-17,96%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

443,25

1,60%

2,90%

3,87%

-2,31%

(EUR/tấn)

5763,00

0,00%

-1,06%

2,91%

20,06%

Khoai tây

(EUR/100kg)

38,10

-1,30%

-2,81%

-1,04%

29,15%

Ngô

(US cent/bushel)

436,8782

0,20%

-1,10%

1,01%

-30,98%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics