Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1185,75

0,02%

-0,88%

1,82%

-19,14%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

552,94

0,08%

1,50%

-4,42%

-19,15%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

607,00

0,00%

5,57%

9,07%

12,93%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4218,00

0,40%

0,55%

9,19%

11,47%

Phô mai

(USD/lb)

1,6270

1,37%

4,23%

-2,46%

-16,26%

Sữa

(USD/cwt)

16,46

0,12%

0,12%

1,73%

-8,81%

Cao su

(US cent/kg)

170,90

-1,38%

5,56%

10,05%

31,36%

Nước cam

(US cent/lb)

357,85

-0,72%

0,87%

-4,01%

50,26%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

183,05

0,66%

-6,32%

-4,46%

-1,00%

Bông

(US cent/lb)

93,28

-0,06%

-1,94%

2,40%

20,93%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

8027,00

-1,77%

0,66%

33,81%

188,22%

Gạo thô

(USD/cwt)

17,7100

-0,11%

-1,47%

-4,35%

2,58%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

634,30

-0,03%

2,98%

10,30%

-13,20%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

357,3293

0,23%

-4,21%

0,02%

-0,47%

Vải len

(AUD/100kg)

1151,00

-1,37%

-0,95%

-0,52%

-12,60%

Đường thô

(US cent/lb)

21,64

-2,35%

-1,14%

-4,88%

5,66%

Chè

(USD/kg)

2,36

0,00%

19,80%

10,80%

-20,00%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

845,00

0,00%

1,20%

2,42%

-17,16%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

446,25

0,68%

0,51%

4,69%

-1,65%

(EUR/tấn)

5763,00

0,00%

-1,06%

2,91%

20,06%

Khoai tây

(EUR/100kg)

37,20

-2,36%

-5,10%

-3,38%

26,10%

Ngô

(US cent/bushel)

439,1064

-0,09%

-0,55%

3,44%

-30,34%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics