Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1174,75

-0,36%

0,36%

-4,04%

-23,46%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

580,09

-0,46%

-0,92%

-2,75%

-22,65%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

556,50

-1,33%

0,72%

0,91%

13,57%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3878,00

0,47%

-1,77%

-0,67%

-6,46%

Phô mai

(USD/lb)

1,6680

0,79%

-2,80%

4,25%

-9,15%

Sữa

(USD/cwt)

16,18

0,06%

-0,06%

6,38%

-9,66%

Cao su

(US cent/kg)

154,60

-0,45%

1,24%

0,59%

10,58%

Nước cam

(US cent/lb)

372,80

0,38%

6,03%

20,90%

57,90%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

191,60

0,39%

-0,73%

-0,34%

-1,47%

Bông

(US cent/lb)

91,19

-2,86%

-0,36%

7,50%

12,69%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

5999,00

5,13%

-0,03%

31,41%

119,58%

Gạo thô

(USD/cwt)

18,1550

-0,11%

-1,14%

3,42%

3,77%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

586,40

0,27%

0,96%

-7,84%

-30,12%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

377,7760

-0,59%

-1,04%

-0,19%

9,18%

Vải len

(AUD/100kg)

1157,00

0,00%

-0,52%

-3,26%

-15,79%

Đường thô

(US cent/lb)

22,75

-1,43%

-2,36%

-3,19%

6,66%

Chè

(USD/kg)

2,13

0,00%

-20,22%

-14,46%

-23,10%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

825,00

0,00%

0,00%

-2,94%

-23,96%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

426,25

-0,12%

0,29%

-1,62%

-23,99%

(EUR/tấn)

5600,00

0,00%

1,82%

3,70%

22,86%

Khoai tây

(EUR/100kg)

38,50

0,00%

1,32%

6,94%

33,22%

Ngô

(US cent/bushel)

418,0626

-0,16%

-2,95%

-6,21%

-38,57%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Reuters