Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 21/2/2024
Hôm nay 21/2/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1174,75
|
-0,36%
|
0,36%
|
-4,04%
|
-23,46%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
580,09
|
-0,46%
|
-0,92%
|
-2,75%
|
-22,65%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
556,50
|
-1,33%
|
0,72%
|
0,91%
|
13,57%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
3878,00
|
0,47%
|
-1,77%
|
-0,67%
|
-6,46%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,6680
|
0,79%
|
-2,80%
|
4,25%
|
-9,15%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
16,18
|
0,06%
|
-0,06%
|
6,38%
|
-9,66%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
154,60
|
-0,45%
|
1,24%
|
0,59%
|
10,58%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
372,80
|
0,38%
|
6,03%
|
20,90%
|
57,90%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
191,60
|
0,39%
|
-0,73%
|
-0,34%
|
-1,47%
|
Bông
(US cent/lb)
|
91,19
|
-2,86%
|
-0,36%
|
7,50%
|
12,69%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
5999,00
|
5,13%
|
-0,03%
|
31,41%
|
119,58%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
18,1550
|
-0,11%
|
-1,14%
|
3,42%
|
3,77%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
586,40
|
0,27%
|
0,96%
|
-7,84%
|
-30,12%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
377,7760
|
-0,59%
|
-1,04%
|
-0,19%
|
9,18%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1157,00
|
0,00%
|
-0,52%
|
-3,26%
|
-15,79%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
22,75
|
-1,43%
|
-2,36%
|
-3,19%
|
6,66%
|
Chè
(USD/kg)
|
2,13
|
0,00%
|
-20,22%
|
-14,46%
|
-23,10%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
825,00
|
0,00%
|
0,00%
|
-2,94%
|
-23,96%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
426,25
|
-0,12%
|
0,29%
|
-1,62%
|
-23,99%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
5600,00
|
0,00%
|
1,82%
|
3,70%
|
22,86%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
38,50
|
0,00%
|
1,32%
|
6,94%
|
33,22%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
418,0626
|
-0,16%
|
-2,95%
|
-6,21%
|
-38,57%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Reuters