Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1223,25

0,02%

0,89%

-7,31%

-18,91%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

611,55

-0,11%

3,08%

-1,84%

-18,46%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

574,00

1,50%

4,84%

-0,52%

-5,20%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3994,00

1,17%

4,69%

6,14%

6,42%

Phô mai

(USD/lb)

1,5850

1,28%

0,19%

0,70%

-19,91%

Sữa

(USD/cwt)

15,22

0,13%

0,26%

-5,58%

-21,87%

Cao su

(US cent/kg)

154,30

0,33%

-0,19%

4,33%

5,40%

Nước cam

(US cent/lb)

307,25

-1,24%

3,21%

-5,85%

49,51%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

186,95

-1,32%

3,89%

-3,81%

11,85%

Bông

(US cent/lb)

85,76

0,42%

3,94%

7,13%

-1,99%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

4625,00

-3,34%

3,75%

7,99%

75,92%

Gạo thô

(USD/cwt)

17,9700

0,03%

2,10%

2,07%

-1,86%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

623,30

0,03%

-1,35%

-5,66%

-22,68%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

364,0143

-0,13%

-4,14%

-2,47%

-6,24%

Vải len

(AUD/100kg)

1186,00

0,00%

-0,92%

-2,15%

-11,36%

Đường thô

(US cent/lb)

24,04

-1,72%

4,34%

17,10%

16,25%

Chè

(USD/kg)

2,62

0,00%

5,22%

-16,03%

-6,76%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

845,00

0,00%

1,20%

-0,59%

-26,52%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

436,50

-0,17%

-0,06%

-0,11%

-20,05%

(EUR/tấn)

5435,00

-0,64%

-1,36%

-1,86%

22,13%

Khoai tây

(EUR/100kg)

36,00

0,00%

1,98%

18,81%

19,60%

Ngô

(US cent/bushel)

450,9894

-0,17%

1,57%

-6,09%

-33,92%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics