Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 26/1/2024
Hôm nay 26/1/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1223,25
|
0,02%
|
0,89%
|
-7,31%
|
-18,91%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
611,55
|
-0,11%
|
3,08%
|
-1,84%
|
-18,46%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
574,00
|
1,50%
|
4,84%
|
-0,52%
|
-5,20%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
3994,00
|
1,17%
|
4,69%
|
6,14%
|
6,42%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,5850
|
1,28%
|
0,19%
|
0,70%
|
-19,91%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
15,22
|
0,13%
|
0,26%
|
-5,58%
|
-21,87%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
154,30
|
0,33%
|
-0,19%
|
4,33%
|
5,40%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
307,25
|
-1,24%
|
3,21%
|
-5,85%
|
49,51%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
186,95
|
-1,32%
|
3,89%
|
-3,81%
|
11,85%
|
Bông
(US cent/lb)
|
85,76
|
0,42%
|
3,94%
|
7,13%
|
-1,99%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
4625,00
|
-3,34%
|
3,75%
|
7,99%
|
75,92%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
17,9700
|
0,03%
|
2,10%
|
2,07%
|
-1,86%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
623,30
|
0,03%
|
-1,35%
|
-5,66%
|
-22,68%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
364,0143
|
-0,13%
|
-4,14%
|
-2,47%
|
-6,24%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1186,00
|
0,00%
|
-0,92%
|
-2,15%
|
-11,36%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
24,04
|
-1,72%
|
4,34%
|
17,10%
|
16,25%
|
Chè
(USD/kg)
|
2,62
|
0,00%
|
5,22%
|
-16,03%
|
-6,76%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
845,00
|
0,00%
|
1,20%
|
-0,59%
|
-26,52%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
436,50
|
-0,17%
|
-0,06%
|
-0,11%
|
-20,05%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
5435,00
|
-0,64%
|
-1,36%
|
-1,86%
|
22,13%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
36,00
|
0,00%
|
1,98%
|
18,81%
|
19,60%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
450,9894
|
-0,17%
|
1,57%
|
-6,09%
|
-33,92%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics