Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1204,00

-0,41%

1,56%

5,54%

-16,52%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

556,42

0,26%

0,71%

-4,76%

-20,28%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

609,00

0,00%

0,33%

3,66%

20,12%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4274,00

0,64%

1,74%

8,98%

19,52%

Phô mai

(USD/lb)

1,5740

0,32%

-3,26%

-7,25%

-22,27%

Sữa

(USD/cwt)

16,42

0,06%

-0,12%

1,86%

-9,13%

Cao su

(US cent/kg)

162,00

-1,04%

-6,52%

1,69%

21,90%

Nước cam

(US cent/lb)

370,95

0,88%

2,91%

-2,11%

46,88%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

185,65

0,43%

2,09%

-2,34%

4,95%

Bông

(US cent/lb)

92,55

0,58%

-2,04%

-3,23%

16,50%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

9649,00

7,94%

18,07%

40,17%

232,49%

Gạo thô

(USD/cwt)

16,9800

-0,23%

-4,23%

-7,49%

-4,79%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

645,60

-0,63%

1,72%

11,84%

-14,31%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

360,7621

-0,14%

1,20%

-1,43%

-4,37%

Vải len

(AUD/100kg)

1151,00

0,00%

-1,37%

-0,52%

-12,67%

Đường thô

(US cent/lb)

21,95

0,46%

-0,95%

-5,18%

4,87%

Chè

(USD/kg)

2,41

0,00%

2,12%

16,43%

-16,61%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

855,00

0,00%

1,18%

5,56%

-16,18%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

457,00

1,95%

3,10%

12,15%

-3,13%

(EUR/tấn)

5775,00

0,00%

0,21%

3,59%

20,56%

Khoai tây

(EUR/100kg)

38,00

8,57%

-0,26%

-2,81%

26,67%

Ngô

(US cent/bushel)

436,7612

-0,23%

-0,62%

3,13%

-32,62%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics