Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1134,00

0,24%

-3,77%

-5,00%

-23,29%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

582,73

-0,56%

-0,09%

-1,81%

-17,93%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

564,50

-0,44%

1,44%

-2,50%

10,58%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3925,00

0,08%

1,61%

-0,58%

-6,15%

Phô mai

(USD/lb)

1,6970

-0,93%

1,74%

3,73%

-8,32%

Sữa

(USD/cwt)

17,24

7,01%

6,55%

13,27%

-2,87%

Cao su

(US cent/kg)

161,00

-0,31%

3,40%

5,85%

14,18%

Nước cam

(US cent/lb)

368,95

-2,64%

-1,03%

9,40%

32,07%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

192,45

1,24%

0,44%

1,69%

1,08%

Bông

(US cent/lb)

99,00

3,42%

8,56%

17,49%

17,59%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

6755,00

-1,87%

12,60%

42,75%

145,82%

Gạo thô

(USD/cwt)

17,9850

-1,61%

-1,05%

-0,58%

3,66%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

578,00

0,16%

-1,16%

-5,04%

-31,78%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

367,3301

-1,52%

-3,33%

0,57%

9,65%

Vải len

(AUD/100kg)

1161,00

0,35%

0,35%

-2,11%

-14,88%

Đường thô

(US cent/lb)

23,84

2,98%

4,79%

1,32%

7,97%

Chè

(USD/kg)

2,07

0,00%

-2,82%

-20,99%

-24,73%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

810,00

0,00%

-1,82%

-4,14%

-25,00%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

415,00

1,84%

-2,64%

-2,12%

-21,44%

(EUR/tấn)

5575,00

0,00%

-0,45%

1,36%

14,95%

Khoai tây

(EUR/100kg)

39,10

0,00%

1,56%

5,68%

37,68%

Ngô

(US cent/bushel)

408,0706

-0,04%

-0,71%

-7,31%

-35,81%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics