Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1210,75

0,12%

-1,08%

-4,91%

-20,82%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

597,62

-0,44%

0,23%

-1,47%

-21,54%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

576,50

0,44%

5,20%

0,52%

-2,21%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4017,00

0,58%

1,98%

6,55%

2,95%

Phô mai

(USD/lb)

1,6040

1,20%

1,07%

0,75%

-18,95%

Sữa

(USD/cwt)

15,20

0,00%

0,13%

-5,71%

-21,97%

Cao su

(US cent/kg)

153,00

-0,84%

-0,84%

2,41%

4,94%

Nước cam

(US cent/lb)

317,25

3,25%

3,10%

-2,56%

54,19%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

193,85

3,69%

4,70%

-1,97%

14,10%

Bông

(US cent/lb)

84,37

-1,62%

0,50%

4,77%

-2,90%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

4672,00

1,02%

1,94%

9,16%

77,85%

Gạo thô

(USD/cwt)

17,9400

-0,03%

2,19%

2,40%

-0,99%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

621,60

-0,42%

-1,10%

-5,95%

-23,07%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

362,2148

-0,42%

-3,83%

-3,13%

-6,01%

Vải len

(AUD/100kg)

1186,00

0,00%

-0,84%

-2,15%

-11,36%

Đường thô

(US cent/lb)

23,77

-1,12%

0,85%

15,39%

13,41%

Chè

(USD/kg)

2,62

0,00%

5,22%

-16,03%

-6,76%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

845,00

0,00%

-0,59%

0,60%

-26,52%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

436,50

0,00%

0,40%

-0,11%

-19,80%

(EUR/tấn)

5483,00

0,88%

-0,49%

-0,99%

23,21%

Khoai tây

(EUR/100kg)

36,50

1,39%

1,39%

20,46%

19,28%

Ngô

(US cent/bushel)

445,4239

-0,19%

-0,01%

-3,89%

-34,58%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics