Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1185,00

0,21%

-0,55%

3,13%

-21,58%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

557,11

0,39%

-0,56%

1,11%

-18,31%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

581,11

-0,44%

-0,75%

-3,79%

18,59%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4480,00

0,02%

5,02%

12,39%

15,82%

Phô mai

(USD/lb)

1,5810

0,38%

1,93%

-4,36%

-16,66%

Sữa

(USD/cwt)

15,45

0,19%

-5,45%

-6,48%

-17,25%

Cao su

(US cent/kg)

161,80

0,06%

-2,53%

1,89%

20,48%

Nước cam

(US cent/lb)

370,70

1,57%

0,11%

2,62%

33,97%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

206,25

4,54%

8,18%

3,44%

17,96%

Bông

(US cent/lb)

89,02

0,16%

-2,07%

-10,21%

9,67%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

9425,00

-4,30%

-4,25%

33,56%

223,44%

Gạo thô

(USD/cwt)

16,4800

2,55%

0,73%

-8,98%

-2,08%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

635,60

0,32%

1,44%

9,76%

-16,80%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

344,0489

0,02%

-3,63%

-4,96%

1,79%

Vải len

(AUD/100kg)

1142,00

0,00%

0,00%

-1,38%

-12,56%

Đường thô

(US cent/lb)

22,21

-0,49%

0,09%

7,82%

-1,16%

Chè

(USD/kg)

1,97

0,00%

0,00%

-4,83%

-41,37%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

855,00

0,00%

0,00%

5,56%

-16,18%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

448,25

0,62%

1,53%

7,43%

-6,27%

(EUR/tấn)

5813,00

-0,63%

1,11%

-2,19%

23,29%

Khoai tây

(EUR/100kg)

37,00

-0,27%

0,00%

-6,33%

20,92%

Ngô

(US cent/bushel)

433,5295

0,29%

-1,92%

1,71%

-33,58%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics