Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1323,75

-0,24%

0,00%

-3,18%

-10,54%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

620,19

0,52%

-0,85%

8,71%

-17,36%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

544,00

0,74%

0,83%

-0,46%

12,16%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3780,00

0,93%

1,20%

-3,91%

-2,30%

Phô mai

(USD/lb)

1,5860

-1,73%

-5,03%

-5,43%

-22,67%

Sữa

(USD/cwt)

16,13

-0,12%

-0,62%

-5,84%

-21,43%

Cao su

(US cent/kg)

144,40

-0,41%

0,28%

-3,35%

9,48%

Nước cam

(US cent/lb)

372,65

0,43%

-2,28%

-12,48%

79,46%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

209,55

3,84%

9,63%

17,79%

27,74%

Bông

(US cent/lb)

79,10

-1,04%

-3,54%

1,45%

-5,92%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

4271,00

0,64%

-2,67%

5,88%

70,91%

Gạo thô

(USD/cwt)

17,3350

-0,29%

1,43%

-0,34%

-0,74%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

647,00

-0,69%

-3,88%

-9,73%

-24,11%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

380,3127

-0,83%

10,64%

4,70%

13,02%

Vải len

(AUD/100kg)

1212,00

0,00%

2,97%

5,30%

-8,67%

Đường thô

(US cent/lb)

21,31

-3,09%

-5,16%

-22,68%

5,81%

Chè

(USD/kg)

3,25

0,00%

-1,22%

1,56%

11,68%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

880,00

0,00%

-1,12%

-1,12%

-32,31%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

432,75

0,41%

-2,92%

0,29%

-22,27%

(EUR/tấn)

5525,00

0,00%

4,25%

4,25%

1,38%

Khoai tây

(EUR/100kg)

31,50

0,00%

-4,55%

96,88%

14,55%

Ngô

(US cent/bushel)

477,2773

0,06%

-1,64%

-2,10%

-26,80%

Giá kỳ hạn chi tiết một số mặt hàng nông sản:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Tháng 3/2024

4255

4271

4244

Tháng 5/2024

4205

4222

4198

Tháng 7/2024

4146

4160

4139

Cà phê (US cent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Tháng 12/2023

-

209,55

201,80

Tháng 3/2024

189,10

191,10

189,30

Tháng 5/2024

186,80

188,05

186,80

Đường thô (US cent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Tháng 3/2024

21,98

21,31

21,99

Tháng 5/2024

21,26

20,68

21,26

Tháng 7/2024

20,93

20,38

20,89

Ngô (US cent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Tháng 3/2024

4772/8

4774/8

4830/8

Tháng 5/2024

4896/8

4896/8

4952/8

Tháng 7/2024

5000/8

4992/8

5046/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Tháng 1/2024

413,0

411,6

405,6

Tháng 3/2024

401,4

399,8

396,6

Tháng 5/2024

396,2

395,2

393,0

Dầu đậu tương (US cent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Tháng 1/2024

50,73

50,66

49,99

Tháng 3/2024

50,80

50,74

50,15

Tháng 5/2024

51,01

51,02

50,41

Đậu tương (US cent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Tháng 1/2024

13264/8

13260/8

13156/8

Tháng 3/2024

13390/8

13372/8

13314/8

Tháng 5/2024

13496/8

13482/8

13430/8

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics, TradingCharts