Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1314,50

0,15%

-0,70%

-3,86%

-11,17%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

622,97

0,03%

-0,41%

9,20%

-16,99%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

547,50

0,64%

2,15%

0,18%

14,06%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3792,00

0,99%

3,32%

-4,07%

-4,24%

Phô mai

(USD/lb)

1,5910

0,06%

-4,56%

-5,18%

-22,73%

Sữa

(USD/cwt)

16,14

0,06%

-0,25%

-5,78%

-21,35%

Cao su

(US cent/kg)

143,40

-0,76%

0,56%

-2,71%

8,64%

Nước cam

(US cent/lb)

364,20

-2,27%

-1,85%

-14,47%

74,84%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

202,40

-3,41%

5,89%

13,77%

20,62%

Bông

(US cent/lb)

79,46

0,46%

-1,96%

1,91%

-9,54%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

4289,00

0,42%

-3,94%

6,32%

71,70%

Gạo thô

(USD/cwt)

17,2250

-0,06%

1,68%

-1,57%

-5,31%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

642,90

-1,32%

-3,08%

-10,30%

-25 ,12%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

381,5803

-0,95%

11,01%

5,05%

13,40%

Vải len

(AUD/100kg)

1212,00

0,00%

2,97%

5,30%

-8,67%

Đường thô

(US cent/lb)

21,43

0,56%

-5,14%

-22,24%

4,13%

Chè

(USD/kg)

3,25

0,00%

-1,22%

1,56%

11,68%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

875,00

0,00%

-1,13%

-2,23%

-32,69%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

426,00

-1,56%

-2,96%

-1,27%

-23,42%

(EUR/tấn)

5525,00

0,00%

2,31%

4,25%

1,38%

Khoai tây

(EUR/100kg)

31,20

-0,95%

-2,50%

95,00%

11,43%

Ngô

(US cent/bushel)

473,1231

0,08%

-2,50%

-2,95%

-27,44%

Giá kỳ hạn chi tiết một số mặt hàng nông sản:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Tháng 3/2024

4285

4289

4271

Tháng 5/2024

4234

4244

4222

Tháng 7/2024

4170

4182

4160

Cà phê (US cent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Tháng 3/2024

193,20

202,40

191,10

Tháng 5/2024

190,15

199,60

188,05

Tháng 7/2024

189,90

199,40

188,30

Đường thô (US cent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Tháng 3/2024

21,40

21,43

21,31

Tháng 5/2024

20,76

20,91

20,68

Tháng 7/2024

20,47

20,64

20,38

Ngô (US cent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Tháng 3/2024

4726/8

4726/8

4770/8

Tháng 5/2024

4852/8

4852/8

4894/8

Tháng 7/2024

4950/8

4944/8

4994/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Tháng 1/2024

403,6

404,8

412,8

Tháng 3/2024

392,5

393,2

401,4

Tháng 5/2024

388,6

389,2

396,9

Dầu đậu tương (US cent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Tháng 1/2024

50,73

50,48

50,64

Tháng 3/2024

50,90

50,61

50,74

Tháng 5/2024

51,00

50,81

50,97

Đậu tương (US cent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Tháng 1/2024

13124/8

13142/8

13270/8

Tháng 3/2024

13222/8

13220/8

13400/8

Tháng 5/2024

13330/8

13314/8

13506/8

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics, TradingCharts