Bảng so sánh chi tiết giá các mặt hàng nông sản

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1308,00

-0,02%

-0,55%

-3,67%

-11,23%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

612,89

0,47%

-0,57%

4,74%

-19,68%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

555,50

1,46%

3,64%

2,68%

14,54%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3796,00

0,48%

2,93%

-4,81%

-2,62%

Phô mai

(USD/lb)

1,5930

0,19%

-4,44%

-5,07%

-22,63%

Sữa

(USD/cwt)

16,11

-0,12%

-0,56%

-5,95%

-21,61%

Cao su

(US cent/kg)

145,30

0,07%

0,97%

-0,27%

12,55%

Nước cam

(US cent/lb)

354,20

-2,75%

-2,33%

-14,81%

65,94%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

190,60

-5,83%

-3,47%

7,96%

12,55%

Bông

(US cent/lb)

79,21

-0,31%

-2,43%

2,42%

-10,29%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

4309,00

0,47%

-1,96%

1,94%

70,38%

Gạo thô

(USD/cwt)

17,3150

-0,23%

2,01%

-1,26%

-5,00%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

648,10

-0,03%

-1,82%

-10,11%

-24,50%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

374,8333

-1,03%

5,81%

-0,11%

8,26%

Vải len

(AUD/100kg)

1212,00

0,00%

1,17%

5,30%

-8,67%

Đường thô

(US cent/lb)

20,92

-2,38%

-4,78%

-24,61%

0,82%

Chè

(USD/kg)

3,12

-4,00%

-5,17%

-2,50%

7,22%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

875,00

0,00%

-0,57%

-2,23%

-32,69%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

428,50

0,59%

-1,38%

-2,67%

-25,19%

(EUR/tấn)

5498,00

-0,49%

1,81%

3,74%

-1,26%

Khoai tây

(EUR/100kg)

30,90

-0,96%

-3,44%

93,13%

11,55%

Ngô

(US cent/bushel)

470,4282

0,15%

-1,89%

-3,60%

-28,81%

Giá kỳ hạn chi tiết một số mặt hàng nông sản

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá mới nhất

Giá hôm qua

Tháng 3/2024

4288

4309

4289

Tháng 5/2024

4250

4264

4244

Tháng 7/2024

4186

4200

4182

Cà phê (US cent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá mới nhất

Giá hôm qua

Tháng 3/2024

200,85

190,60

202,40

Tháng 5/2024

197,55

188,15

199,60

Tháng 7/2024

196,95

188,10

199,40

Đường thô (US cent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá mới nhất

Giá hôm qua

Tháng 3/2024

21,39

20,92

21,43

Tháng 5/2024

20,92

20,47

20,91

Tháng 7/2024

20,66

20,24

20,64

Ngô (US cent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá mới nhất

Giá hôm qua

Tháng 3/2024

4700/8

4702/8

4726/8

Tháng 5/2024

4830/8

4834/8

4852/8

Tháng 7/2024

4930/8

4930/8

4946/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá mới nhất

Giá hôm qua

Tháng 1/2024

399,9

398,2

403,2

Tháng 3/2024

388,7

387,4

392,4

Tháng 5/2024

385,5

384,3

388,7

Dầu đậu tương (US cent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá mới nhất

Giá hôm qua

Tháng 1/2024

50,53

50,47

50,73

Tháng 3/2024

50,73

50,68

50,84

Tháng 5/2024

50,99

50,89

51,06

Đậu tương (US cent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá mới nhất

Giá hôm qua

Tháng 1/2024

13094/8

13074/8

13124/8

Tháng 3/2024

13164/8

13144/8

13224/8

Tháng 5/2024

13272/8

13254/8

13330/8

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics, TradingCharts