Bảng so sánh chi tiết các mặt hàng nông sản

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1299,75

0,19%

-1,22%

-4,20%

-12,45%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

616,25

0,61%

-2,07%

10,41%

-20,59%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

558,00

-0,89%

3,33%

1,18%

15,05%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3738,00

-0,08%

1,25%

-5,39%

-2,40%

Phô mai

(USD/lb)

1,5680

-0,63%

-2,85%

-6,61%

-23,92%

Sữa

(USD/cwt)

16,09

0,06%

-0,37%

-6,07%

-21,63%

Cao su

(US cent/kg)

147,50

1,37%

2,08%

1,10%

15,69%

Nước cam

(US cent/lb)

328,65

-4,52%

-11,43%

-20,06%

58,96%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

192,80

-0,41%

-4,46%

7,92%

12,09%

Bông

(US cent/lb)

79,76

0,80%

-0,21%

-0,78%

-6,40%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

4311,00

0,54%

1,58%

1,58%

64,04%

Gạo thô

(USD/cwt)

17,3900

0,35%

1,58%

1,40%

-5,54%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

645,20

0,44%

-0,03%

-7,39%

-25,63%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

359,5000

-1,10%

-4,26%

-0,16%

-1,10%

Vải len

(AUD/100kg)

1212,00

0,00%

0,00%

3,59%

-8,67%

Đường thô

(US cent/lb)

20,62

1,88%

-6,23%

-23,57%

-1,72%

Chè

(USD/kg)

3,12

0,00%

-4,00%

-1,27%

10,25%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

860,00

0,00%

-2,27%

-4,44%

-33,85%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

430,25

0,12%

-0,17%

-1,49%

-24,08%

(EUR/tấn)

5538,00

0,00%

0,24%

5,23%

7,53%

Khoai tây

(EUR/100kg)

30,00

-1,96%

-4,76%

50,75%

7,14%

Ngô

(US cent/bushel)

473,0000

0,11%

-2,07%

1,07%

-29,01%

Giá kỳ hạn chi tiết một số mặt hàng nông sản

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá mới nhất

Giá hôm qua

Tháng 3/2024

4277

4311

4288

Tháng 5/2024

4233

4268

4249

Tháng 7/2024

4178

4205

4188

Cà phê (US cent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá mới nhất

Giá hôm qua

Tháng 3/2024

192,20

192,80

193,60

Tháng 5/2024

189,50

190,25

191,10

Tháng 7/2024

189,50

190,20

190,95

Đường thô (US cent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá mới nhất

Giá hôm qua

Tháng 3/2024

20,38

20,62

20,24

Tháng 5/2024

20,00

20,33

19,95

Tháng 7/2024

19,92

20,23

19,84

Ngô (US cent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá mới nhất

Giá hôm qua

Tháng 3/2024

4724/8

4730/8

4724/8

Tháng 5/2024

4852/8

4856/8

4852/8

Tháng 7/2024

4950/8

4954/8

4950/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá mới nhất

Giá hôm qua

Tháng 1/2024

396,0

399,6

395,4

Tháng 3/2024

386,4

391,1

386,4

Tháng 5/2024

384,0

388,0

383,8

Dầu đậu tương (US cent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá mới nhất

Giá hôm qua

Tháng 1/2024

49,19

48,53

49,04

Tháng 3/2024

49,38

49,02

49,33

Tháng 5/2024

49,77

49,41

49,66

Đậu tương (US cent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá mới nhất

Giá hôm qua

Tháng 1/2024

12966/8

12996/8

12972/8

Tháng 3/2024

13010/8

13062/8

13016/8

Tháng 5/2024

13124/8

13166/8

13132/8

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts