Bảng so sánh chi tiết các mặt hàng nông sản

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1319,00

0,17%

1,68%

-2,08%

-13,01%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

624,78

0,29%

2,02%

6,68%

-19,27%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

541,50

-1,10%

-2,52%

0,46%

8,30%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3755,00

-0,40%

0,37%

-3,02%

-8,19%

Phô mai

(USD/lb)

1,5920

1,14%

-0,06%

-3,81%

-22,64%

Sữa

(USD/cwt)

16,12

0,12%

-0,06%

-5,90%

-21,40%

Cao su

(US cent/kg)

149,40

1,01%

2,89%

3,25%

15,81%

Nước cam

(US cent/lb)

325,60

-0,23%

-8,07%

-21,41%

60,24%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

197,75

1,75%

3,75%

7,88%

13,94%

Bông

(US cent/lb)

80,53

0,60%

1,67%

2,21%

-3,28%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

4280,00

-0,07%

-0,67%

-2,06%

63,30%

Gạo thô

(USD/cwt)

17,2350

-0,14%

-0,69%

-0,83%

-4,70%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

660,70

2,40%

1,91%

-6,63%

-23,09%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

375,5532

0,62%

3,32%

3,74%

1,50%

Vải len

(AUD/100kg)

1212,00

0,00%

0,00%

3,59%

-8,67%

Đường thô

(US cent/lb)

20,60

0,34%

-1,53%

-23,68%

2,18%

Chè

(USD/kg)

3,12

0,00%

-4,00%

-1,27%

10,25%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

845,00

0,00%

-3,43%

-6,11%

-34,24%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

437,00

1,57%

1,98%

-1,91%

-24,46%

(EUR/tấn)

5538,00

0,00%

0,73%

5,49%

7,53%

Khoai tây

(EUR/100kg)

30,30

1,00%

-1,94%

-8,73%

6,69%

Ngô

(US cent/bushel)

476,2845

-0,05%

0,80%

0,11%

-29,91%

Giá kỳ hạn chi tiết một số mặt hàng nông sản

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá mới nhất

Giá hôm qua

Tháng 3/2024

4296

4280

4283

Tháng 5/2024

4256

4240

4244

Tháng 7/2024

4194

4183

4182

Cà phê (US cent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá mới nhất

Giá hôm qua

Tháng 3/2024

194,90

197,75

194,35

Tháng 5/2024

191,95

195,35

191,95

Tháng 7/2024

192,95

195,40

192,00

Đường thô (US cent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá mới nhất

Giá hôm qua

Tháng 3/2024

20,57

20,60

20,53

Tháng 5/2024

20,24

20,39

20,24

Tháng 7/2024

20,19

20,36

20,15

Ngô (US cent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá mới nhất

Giá hôm qua

Tháng 3/2024

4760/8

4762/8

4802/8

Tháng 5/2024

4880/8

4884/8

4922/8

Tháng 7/2024

4974/8

4976/8

5014/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá mới nhất

Giá hôm qua

Tháng 1/2024

399,8

400,4

403,2

Tháng 3/2024

394,0

395,0

395,9

Tháng 5/2024

392,2

393,2

392,7

Dầu đậu tương (US cent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá mới nhất

Giá hôm qua

Tháng 1/2024

48,50

48,30

47,91

Tháng 3/2024

48,68

48,69

48,51

Tháng 5/2024

49,06

49,11

48,98

Đậu tương (US cent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá mới nhất

Giá hôm qua

Tháng 1/2024

13156/8

13192/8

13132/8

Tháng 3/2024

13194/8

13226/8

13190/8

Tháng 5/2024

13274/8

13314/8

13280/8

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts